Bản dịch của từ Reading matter trong tiếng Việt
Reading matter

Reading matter (Noun)
Reading matter is essential for improving vocabulary in IELTS preparation.
Vật liệu đọc là cần thiết để cải thiện từ vựng trong việc chuẩn bị cho IELTS.
Some students find it difficult to locate suitable reading matter for practice.
Một số học sinh thấy khó khăn khi tìm vật liệu đọc phù hợp để luyện tập.
Is it recommended to read a variety of reading matter for IELTS?
Có khuyến nghị đọc nhiều loại vật liệu đọc khác nhau cho IELTS không?
Reading matter can be newspapers, magazines, or online articles.
Tài liệu đọc có thể là báo, tạp chí hoặc bài viết trực tuyến.
Some people find reading matter boring and prefer watching videos instead.
Một số người thấy tài liệu đọc nhàm chán và thích xem video thay vì đó.
Reading matter (Noun Uncountable)
Reading matter includes books, magazines, and newspapers.
Vật liệu đọc bao gồm sách, tạp chí và báo.
Some people find reading matter boring and prefer watching TV.
Một số người thấy vật liệu đọc nhàm chán và thích xem TV.
Is reading matter an important source of information in your country?
Vật liệu đọc có phải là một nguồn thông tin quan trọng trong nước bạn không?
Reading matter can include newspapers, magazines, and online articles.
Tài liệu đọc có thể bao gồm báo, tạp chí và bài viết trực tuyến.
I don't have time to read much reading matter these days.
Tôi không có thời gian đọc nhiều tài liệu đọc những ngày này.
"Reading matter" là cụm từ tiếng Anh chỉ đến tài liệu hoặc văn bản được sử dụng để đọc, bao gồm sách, báo, tạp chí và các hình thức thông tin khác. Trong tiếng Anh Anh (British English), thuật ngữ này thường được sử dụng phổ biến hơn so với tiếng Anh Mỹ (American English) mà thường áp dụng từ "reading material". Sự khác biệt sử dụng chủ yếu nằm ở ngữ cảnh văn hóa và thể loại tài liệu mà hai khu vực nhấn mạnh.
Từ "reading matter" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "lectura", nghĩa là "hành động đọc", được phát triển từ động từ "legere", có nghĩa là "thu thập" hoặc "đọc". Từ điển Oxford ghi nhận thuật ngữ này lần đầu vào thế kỷ 19, ám chỉ những tài liệu được sử dụng cho việc đọc. Ý nghĩa hiện tại của "reading matter" liên quan đến việc cung cấp thông tin hoặc giải trí thông qua văn bản, tiếp nối truyền thống văn hóa đọc sâu sắc trong xã hội.
Trong bài thi IELTS, cụm từ "reading matter" xuất hiện với tần suất không cao, thường được sử dụng trong phần Reading nhằm mô tả nội dung văn bản hoặc tài liệu được cung cấp để đọc. Cụm từ này cũng phổ biến trong văn bản học thuật, đặc biệt trong các lĩnh vực nghiên cứu ngữ nghĩa hoặc tri thức, để chỉ các loại tài liệu cần thiết cho việc học tập và nghiên cứu. Trong các tình huống thường gặp, cụm từ này có thể được sử dụng trong giáo dục, báo chí, hoặc khi thảo luận về các nguồn tài nguyên thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp