Bản dịch của từ Readopt trong tiếng Việt
Readopt

Readopt (Verb)
Many communities readopt traditional practices during cultural festivals every year.
Nhiều cộng đồng tái áp dụng các phong tục truyền thống trong lễ hội hàng năm.
Some people do not readopt old social habits after moving to cities.
Một số người không tái áp dụng thói quen xã hội cũ sau khi chuyển đến thành phố.
Do you think societies will readopt past values in the future?
Bạn có nghĩ rằng các xã hội sẽ tái áp dụng các giá trị trong quá khứ không?
"Readopt" là một động từ tiếng Anh có nghĩa là chấp nhận lại, áp dụng lại hoặc chấp nhận một cái gì đó đã từng được sử dụng trước đó. Từ này chủ yếu được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến chính sách, luật pháp hoặc quy trình tổ chức. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "readopt" có cách viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh và khu vực khi đề cập đến các quyết định chính trị hoặc hoạt động của tổ chức.
Từ "readopt" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ tiền tố "re-" có nghĩa là "lại" và động từ "adoptare", nghĩa là "nhận nuôi". Nguyên gốc, nó chỉ hành động nhận nuôi một người hoặc một cái gì đó. Theo thời gian, nghĩa của từ này mở rộng để chỉ việc chấp nhận lại hoặc áp dụng lại một chính sách, phương pháp hay ý tưởng đã từng được sử dụng trước đó. Do đó, "readopt" thể hiện sự hồi phục và trở lại với những lựa chọn đã qua.
Từ "readopt" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến việc thực hiện lại một chính sách hoặc đạo luật. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về các vấn đề xã hội hoặc chính trị, đặc biệt khi bàn về việc khôi phục các biện pháp đã được áp dụng trước đây. Từ này thường mang đến ý nghĩa về sự trở lại và thực thi một lần nữa các quyết định đã được thực hiện trước đây.