Bản dịch của từ Ready and willing trong tiếng Việt

Ready and willing

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ready and willing (Idiom)

01

Chuẩn bị đầy đủ để làm điều gì đó.

Fully prepared to do something.

Ví dụ

She is always ready and willing to help others in need.

Cô ấy luôn sẵn lòng giúp đỡ người khác khi cần.

He is not ready and willing to participate in the community project.

Anh ấy không sẵn lòng tham gia dự án cộng đồng.

Are you ready and willing to volunteer for the charity event?

Bạn có sẵn lòng tình nguyện cho sự kiện từ thiện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ready and willing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ready and willing

Không có idiom phù hợp