Bản dịch của từ Ready meal trong tiếng Việt
Ready meal

Ready meal (Noun)
Một bữa ăn được chuẩn bị sẵn có thể hâm nóng và phục vụ nhanh chóng.
A preprepared meal that can be quickly heated and served.
Many families enjoy ready meals for quick dinners after work.
Nhiều gia đình thích món ăn sẵn cho bữa tối nhanh chóng sau giờ làm.
Not everyone likes ready meals; some prefer cooking from scratch.
Không phải ai cũng thích món ăn sẵn; một số người thích nấu ăn từ đầu.
Are ready meals popular among university students in the city?
Món ăn sẵn có phổ biến trong sinh viên đại học ở thành phố không?
Một bữa ăn không cần nhiều thời gian chuẩn bị và nấu nướng.
A meal that requires little preparation and cooking time.
Many people prefer ready meals for quick lunches at work.
Nhiều người thích bữa ăn sẵn cho bữa trưa nhanh tại nơi làm việc.
Not everyone enjoys ready meals; some prefer cooking fresh food.
Không phải ai cũng thích bữa ăn sẵn; một số người thích nấu ăn tươi.
Are ready meals popular among students in university dorms?
Bữa ăn sẵn có phổ biến trong số sinh viên ở ký túc xá không?
Cụm từ "ready meal" chỉ những bữa ăn đã được nấu chín và đóng gói sẵn để tiêu thụ mà không cần chế biến thêm. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này thường được sử dụng phổ biến hơn so với tiếng Anh Anh, nơi thuật ngữ "ready meal" hoặc "convenience food" đều được chấp nhận. Sự khác biệt trong cách phát âm cũng như ngữ cảnh sử dụng có thể tồn tại nhưng không đáng kể. "Ready meal" phản ánh xu hướng tiết kiệm thời gian trong việc nấu nướng trong xã hội hiện đại.
Thuật ngữ "ready meal" xuất phát từ tiếng Anh, kết hợp từ "ready" (sẵn sàng) và "meal" (bữa ăn). Từ "ready" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "ræde", mang ý nghĩa sẵn sàng hoặc chuẩn bị. Từ "meal" được bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "mæl", chỉ bữa ăn hoặc thức ăn. Kể từ giữa thế kỷ 20, "ready meal" chỉ những món ăn đã được chế biến sẵn, đáp ứng nhu cầu sử dụng nhanh chóng trong đời sống hiện đại, phản ánh xu hướng tiện lợi trong ẩm thực.
Cụm từ "ready meal" thường xuất hiện với tần suất cao trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Đọc, nơi mà chủ đề dinh dưỡng và lối sống lành mạnh được khai thác. Trong bối cảnh khác, "ready meal" thường được sử dụng trong ngành ẩm thực và siêu thị để chỉ các món ăn được chế biến sẵn, thuận tiện cho người tiêu dùng. Các tình huống phổ biến bao gồm thảo luận về chế độ ăn uống, sự tiện lợi trong cuộc sống bận rộn, và xu hướng tiêu dùng hiện đại.