Bản dịch của từ Ready meal trong tiếng Việt

Ready meal

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ready meal (Noun)

ɹˈɛdi mˈil
ɹˈɛdi mˈil
01

Một bữa ăn được chuẩn bị sẵn có thể hâm nóng và phục vụ nhanh chóng.

A preprepared meal that can be quickly heated and served.

Ví dụ

Many families enjoy ready meals for quick dinners after work.

Nhiều gia đình thích món ăn sẵn cho bữa tối nhanh chóng sau giờ làm.

Not everyone likes ready meals; some prefer cooking from scratch.

Không phải ai cũng thích món ăn sẵn; một số người thích nấu ăn từ đầu.

Are ready meals popular among university students in the city?

Món ăn sẵn có phổ biến trong sinh viên đại học ở thành phố không?

02

Một bữa ăn không cần nhiều thời gian chuẩn bị và nấu nướng.

A meal that requires little preparation and cooking time.

Ví dụ

Many people prefer ready meals for quick lunches at work.

Nhiều người thích bữa ăn sẵn cho bữa trưa nhanh tại nơi làm việc.

Not everyone enjoys ready meals; some prefer cooking fresh food.

Không phải ai cũng thích bữa ăn sẵn; một số người thích nấu ăn tươi.

Are ready meals popular among students in university dorms?

Bữa ăn sẵn có phổ biến trong số sinh viên ở ký túc xá không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ready meal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ready meal

Không có idiom phù hợp