Bản dịch của từ Reaffirming trong tiếng Việt

Reaffirming

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reaffirming (Verb)

ɹiəfˈɝmɪŋ
ɹiəfˈɝmɪŋ
01

Tuyên bố lại một cách mạnh mẽ.

State again strongly.

Ví dụ

The mayor is reaffirming his commitment to community safety and health.

Thị trưởng đang khẳng định lại cam kết của mình về an toàn cộng đồng.

They are not reaffirming their support for the new social program.

Họ không khẳng định lại sự ủng hộ cho chương trình xã hội mới.

Is the organization reaffirming its mission to help the homeless?

Tổ chức có đang khẳng định lại sứ mệnh giúp đỡ người vô gia cư không?

Dạng động từ của Reaffirming (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Reaffirm

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Reaffirmed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Reaffirmed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Reaffirms

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Reaffirming

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/reaffirming/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reaffirming

Không có idiom phù hợp