Bản dịch của từ Really get into trong tiếng Việt
Really get into

Really get into (Phrase)
I really get into community service during the summer months.
Tôi thực sự tham gia vào dịch vụ cộng đồng trong những tháng hè.
She doesn't really get into social media trends.
Cô ấy không thực sự quan tâm đến các xu hướng mạng xã hội.
Do you really get into volunteering for local charities?
Bạn có thực sự tham gia vào việc tình nguyện cho các tổ chức từ thiện địa phương không?
Cụm từ "really get into" thường được sử dụng để diễn tả sự quan tâm sâu sắc và nhiệt tình đối với một hoạt động, sở thích hoặc chủ đề nào đó. Trong tiếng Anh, cách nói này không có sự phân biệt rõ ràng giữa British English và American English, nhưng trong giao tiếp hàng ngày, người Mỹ có xu hướng sử dụng nó phổ biến hơn trong cả văn nói và văn viết. Cụm từ này thể hiện cảm xúc tích cực, khuyến khích sự tham gia và khám phá sâu hơn.
Cụm từ "really get into" có nguồn gốc từ động từ "get", xuất phát từ tiếng Anh cổ "gietan", có nghĩa là "đạt được" hoặc "nhận". Từ "into" kết hợp với động từ này, phản ánh sự chuyển biến từ trạng thái thụ động sang hành động chủ động. Trong ngữ cảnh hiện đại, "really get into" biểu thị sự đam mê hoặc nhiệt tình sâu sắc với một chủ đề hoặc hoạt động nào đó, cho thấy sự kết nối giữa quá khứ và ý nghĩa hiện tại trong việc thể hiện sự đầu tư cảm xúc.
Cụm từ "really get into" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn phần của IELTS, đặc biệt trong kỳ thi speaking và writing khi thí sinh diễn đạt sự đam mê hay sự quan tâm sâu sắc đến một chủ đề nào đó. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện thông thường hay văn bản không chính thức để diễn tả việc phát triển hứng thú mạnh mẽ với một hoạt động hoặc sở thích. Sự linh hoạt của cụm từ này cho phép nó truyền đạt cảm xúc và sự tham gia tích cực trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp