Bản dịch của từ Realtime trong tiếng Việt
Realtime
Adjective
Realtime (Adjective)
01
Hình thức thay thế của thời gian thực.
Alternative form of realtime.
Ví dụ
Many social media platforms offer realtime updates for users' posts.
Nhiều nền tảng mạng xã hội cung cấp cập nhật theo thời gian thực cho bài viết.
Social events do not always provide realtime feedback on attendees' experiences.
Các sự kiện xã hội không phải lúc nào cũng cung cấp phản hồi theo thời gian thực về trải nghiệm của người tham dự.
Do social networks provide realtime interactions for users?
Các mạng xã hội có cung cấp tương tác theo thời gian thực cho người dùng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Realtime
Không có idiom phù hợp