Bản dịch của từ Realtime trong tiếng Việt

Realtime

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Realtime(Adjective)

ɹˈiəltˌaɪm
ɹˈiəltˌaɪm
01

Hình thức thay thế của thời gian thực.

Alternative form of realtime.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh