Bản dịch của từ Realtime trong tiếng Việt

Realtime

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Realtime (Adjective)

ɹˈiəltˌaɪm
ɹˈiəltˌaɪm
01

Hình thức thay thế của thời gian thực.

Alternative form of realtime.

Ví dụ

Many social media platforms offer realtime updates for users' posts.

Nhiều nền tảng mạng xã hội cung cấp cập nhật theo thời gian thực cho bài viết.

Social events do not always provide realtime feedback on attendees' experiences.

Các sự kiện xã hội không phải lúc nào cũng cung cấp phản hồi theo thời gian thực về trải nghiệm của người tham dự.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/realtime/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.