Bản dịch của từ Realtime trong tiếng Việt
Realtime
Realtime (Adjective)
Hình thức thay thế của thời gian thực.
Alternative form of realtime.
Many social media platforms offer realtime updates for users' posts.
Nhiều nền tảng mạng xã hội cung cấp cập nhật theo thời gian thực cho bài viết.
Social events do not always provide realtime feedback on attendees' experiences.
Các sự kiện xã hội không phải lúc nào cũng cung cấp phản hồi theo thời gian thực về trải nghiệm của người tham dự.
Do social networks provide realtime interactions for users?
Các mạng xã hội có cung cấp tương tác theo thời gian thực cho người dùng không?
Từ "realtime" (thời gian thực) đề cập đến việc xử lý, truyền đạt hoặc phản hồi thông tin ngay lập tức, không có độ trễ đáng kể. Trong ngữ cảnh công nghệ và truyền thông, "realtime" thường chỉ sự tương tác hoặc dữ liệu mà người dùng có thể thấy và phản hồi ngay lập tức. Trong tiếng Anh, nó không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về nghĩa nhưng có thể gặp "real time" (thời gian thực) trong một số tài liệu văn bản chính thức.
Từ "realtime" xuất phát từ sự kết hợp của hai từ tiếng Anh: "real" (thực) và "time" (thời gian). "Real" có nguồn gốc từ tiếng Latin "realis", có nghĩa là "thật, hiện thực", trong khi "time" bắt nguồn từ tiếng Latin "tempus". Từ "realtime" được sử dụng để chỉ các quá trình hoặc dữ liệu diễn ra ngay lập tức mà không có độ trễ. Sự phát triển của công nghệ số đã thúc đẩy sự phổ biến của khái niệm này trong nhiều lĩnh vực như truyền thông và công nghệ thông tin.
Từ "realtime" xuất hiện tương đối thường xuyên trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh thi IELTS, từ này thường liên quan đến các chủ đề công nghệ thông tin và truyền thông, như thông tin cập nhật tức thì trong các hệ thống hoặc ứng dụng. Ngoài ra, từ ngữ này cũng được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như phân tích dữ liệu, quản lý dự án, và trong các ứng dụng trò chơi điện tử, nơi mà thông tin cần được cập nhật và xử lý ngay lập tức.