Bản dịch của từ Realty trong tiếng Việt
Realty

Realty (Noun)
His realty portfolio includes several commercial buildings.
Hồ sơ bất động sản của anh ấy bao gồm một số tòa nhà thương mại.
She inherited a vast realty empire from her grandparents.
Cô ấy thừa kế một đế chế bất động sản lớn từ ông bà.
The realty market in the city is booming due to urbanization.
Thị trường bất động sản trong thành phố đang phát triển mạnh mẽ do đô thị hóa.
Họ từ
Từ "realty" được sử dụng để chỉ bất động sản, gồm đất đai và các tài sản gắn liền với nó. Trong tiếng Anh Mỹ, "realty" phổ biến hơn so với tiếng Anh Anh, nơi thuật ngữ "real estate" được sử dụng rộng rãi hơn. Về mặt nghĩa, cả hai từ đều đề cập đến lĩnh vực bất động sản, nhưng "realty" thường mang sắc thái chính thức hơn. Trong ngữ cảnh thương mại, "realty" thường chỉ các công ty hoặc nghề nghiệp liên quan đến mua bán và quản lý bất động sản.
Từ "realty" có nguồn gốc từ tiếng Latin "res", có nghĩa là "sự vật" hoặc "thực thể". Từ này đã được chuyển hóa qua tiếng Pháp cổ thành "realté", mang nghĩa là "tính chất thực tế". Sự phát triển của từ này trong tiếng Anh bắt đầu từ thế kỷ 19, sử dụng để chỉ bất động sản, bao gồm đất đai và các tài sản gắn liền với đất. Nghĩa hiện tại của "realty" vẫn giữ vững yếu tố thực tại và giá trị vật chất trong quản lý tài sản.
Từ "realty" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Listening và Reading, nơi thường có nội dung liên quan đến bất động sản và phát triển đô thị. Trong Writing và Speaking, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về các vấn đề kinh tế hoặc xã hội. Trong bối cảnh khác, "realty" thường được sử dụng trong ngữ cảnh bất động sản, các giao dịch mua bán, hoặc trong các bài viết về thị trường nhà ở.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp