Bản dịch của từ Reannealing trong tiếng Việt
Reannealing

Reannealing (Noun)
The community center is reannealing old friendships through regular social events.
Trung tâm cộng đồng đang hàn gắn lại những tình bạn cũ qua các sự kiện.
They are not reannealing relationships that ended poorly last year.
Họ không hàn gắn lại những mối quan hệ kết thúc tồi tệ năm ngoái.
Is the town reannealing its bonds with former residents this year?
Thị trấn có đang hàn gắn lại mối quan hệ với cư dân cũ năm nay không?
Reannealing là quá trình tái hợp lại các đoạn DNA hoặc protein sau khi chúng đã bị tách ra do nhiệt độ cao hoặc do các tác động hóa học. Thuật ngữ này thường được dùng trong lĩnh vực sinh học phân tử và genetic engineering. Không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết hoặc ý nghĩa của từ này. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ, với người nói tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn trọng âm khác so với người nói tiếng Anh Mỹ.
Từ "reannealing" xuất phát từ tiền tố "re-" có nghĩa là "lại" hoặc "một lần nữa", kết hợp với "annealing" bắt nguồn từ tiếng Latinh "anela", có nghĩa là "để làm mềm", thường liên quan đến quá trình nung nóng kim loại và sau đó làm nguội để cải thiện cấu trúc và tính chất vật liệu. Trong ngữ cảnh hiện đại, "reannealing" thường được sử dụng trong lĩnh vực khoa học vật liệu và công nghệ, phản ánh chu trình phục hồi và cải thiện tính chất của vật liệu qua tái nung.
Từ "reannealing" không xuất hiện phổ biến trong các bài thi IELTS, bao gồm bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc, và Viết, do tính chuyên ngành của nó. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực sinh học, hóa học và di truyền học, đặc biệt liên quan đến quá trình tái tạo cấu trúc DNA hoặc protein. Trong các nghiên cứu về sinh học phân tử, việc "reannealing" là cần thiết để đảm bảo các chuỗi nucleotide hoặc amino acid quay trở lại cấu hình chính xác sau khi bị tách rời.