Bản dịch của từ Reapable trong tiếng Việt
Reapable
Adjective
Reapable (Adjective)
Ví dụ
The benefits of education are reapable for individuals and society alike.
Lợi ích của giáo dục có thể gặt hái cho cá nhân và xã hội.
Social programs are not always reapable for everyone in the community.
Các chương trình xã hội không phải lúc nào cũng có thể gặt hái cho mọi người.
Are the economic benefits of social reforms truly reapable for citizens?
Liệu lợi ích kinh tế của cải cách xã hội có thực sự có thể gặt hái cho công dân?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Reapable
Không có idiom phù hợp