Bản dịch của từ Reaping trong tiếng Việt

Reaping

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reaping (Verb)

ɹˈipɪŋ
ɹˈipɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của gặt.

Present participle and gerund of reap.

Ví dụ

They are reaping the benefits of social programs in their community.

Họ đang gặt hái lợi ích từ các chương trình xã hội trong cộng đồng.

Many people are not reaping rewards from their hard work.

Nhiều người không gặt hái được phần thưởng từ công việc chăm chỉ.

Are we reaping enough support for social initiatives this year?

Chúng ta có đang gặt hái đủ hỗ trợ cho các sáng kiến xã hội năm nay không?

Dạng động từ của Reaping (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Reap

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Reaped

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Reaped

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Reaps

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Reaping

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Reaping cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 25/11/2023
[...] Employers, on the other hand, also substantial benefits from this arrangement [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 25/11/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 08/01/2022
[...] Most people can significant rewards from these courses, enabling them to successfully lead others [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 08/01/2022
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 12/08/2021
[...] Although people who spend their time away from home may significant benefits, there are undesirable consequences for the family [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 12/08/2021
Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)
[...] On the one hand, the contributions that zoos have been making to the career of wildlife conservation certain achievements [...]Trích: Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)

Idiom with Reaping

Không có idiom phù hợp