Bản dịch của từ Reappraise trong tiếng Việt
Reappraise

Reappraise (Verb)
She decided to reappraise her career goals after receiving feedback.
Cô ấy quyết định đánh giá lại mục tiêu nghề nghiệp của mình sau khi nhận phản hồi.
He never wants to reappraise his opinions based on new information.
Anh ấy không bao giờ muốn đánh giá lại quan điểm của mình dựa trên thông tin mới.
Did you reappraise the impact of social media on relationships?
Bạn đã đánh giá lại tác động của truyền thông xã hội đối với mối quan hệ chưa?
It is important to reappraise the impact of social media on society.
Quan trọng là đánh giá lại tác động của truyền thông xã hội đối với xã hội.
She never reappraises her opinions on social issues, sticking to her beliefs.
Cô ấy không bao giờ đánh giá lại quan điểm của mình về các vấn đề xã hội, giữ vững niềm tin của mình.
Họ từ
Từ "reappraise" có nghĩa là đánh giá lại hoặc xem xét lại một cái gì đó, thường trong bối cảnh kinh tế hoặc tài chính, nhằm xác định giá trị mới hoặc đưa ra quyết định cập nhật. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng và viết giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh hơn vào các đánh giá trong ngành bất động sản, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể áp dụng rộng rãi hơn trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ "reappraise" xuất phát từ tiền tố "re-", biểu thị hành động lặp lại, và "appraise", có nguồn gốc từ động từ Latin "appretiare", có nghĩa là "đánh giá". Ban đầu, "appraise" được dùng để chỉ việc đánh giá giá trị tài sản. Với sự thêm vào tiền tố "re-", từ này hiện nay có nghĩa là xem xét hoặc đánh giá lại một thứ gì đó, thường trong bối cảnh tài chính, nghệ thuật hoặc vào việc đánh giá chính trị, cho thấy tầm quan trọng của việc xem xét lại các ước lượng theo thời gian.
Từ "reappraise" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Nói, nơi từ vựng có xu hướng thiên về ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể được sử dụng trong các bài phân tích học thuật hoặc thảo luận về các quyết định kinh tế, đánh giá lại các tình huống hoặc kế hoạch. Từ "reappraise" thường xuất hiện trong các bối cảnh nghiên cứu, quản lý và tâm lý học, liên quan đến việc xem xét lại giá trị hoặc quan điểm của một vấn đề nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp