Bản dịch của từ Rearrange trong tiếng Việt
Rearrange
Rearrange (Verb)
She rearranged the furniture in her living room.
Cô ấy sắp xếp lại đồ đạc trong phòng khách của mình.
The event planner rearranged the seating arrangement for the conference.
Người tổ chức sự kiện đã sắp xếp lại sắp xếp chỗ ngồi cho hội nghị.
They decided to rearrange the schedule to accommodate more participants.
Họ quyết định sắp xếp lại lịch trình để chứa đựng thêm người tham gia.
Dạng động từ của Rearrange (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Rearrange |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Rearranged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Rearranged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rearranges |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Rearranging |
Họ từ
Từ "rearrange" là một động từ tiếng Anh, có nghĩa là thay đổi vị trí, thứ tự hoặc cấu trúc của một cái gì đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến cả trong ngữ cảnh vật lý (sắp xếp lại đồ vật) và ngữ cảnh trừu tượng (sắp xếp lại ý tưởng). Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ "rearrange" với nghĩa tương tự nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ điệu và cách viết không đáng kể.
Từ "rearrange" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ "re-" có nghĩa là "lại" và "arrangiare" có nghĩa là "sắp xếp". Lịch sử của từ này liên quan đến hành động thay đổi vị trí hoặc cấu trúc của một thứ gì đó. Ngày nay, "rearrange" được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh quản lý không gian, tổ chức thông tin hoặc thay đổi cấu trúc trong nhiều lĩnh vực, giữ nguyên ý nghĩa về sự thay đổi và tổ chức lại.
Từ "rearrange" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Listening, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh điều chỉnh thông tin hoặc sắp xếp các ý tưởng. Trong Writing và Speaking, "rearrange" liên quan đến việc tổ chức lại cấu trúc văn bản hoặc ý tưởng. Cuối cùng, trong Reading, nó thường xuất hiện trong các bài tập yêu cầu người học định vị lại thông tin. Từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực quản lý và tổ chức, khi nói đến việc tái cấu trúc hoặc cải tiến quy trình làm việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp