Bản dịch của từ Rearrange trong tiếng Việt

Rearrange

Verb

Rearrange (Verb)

ɹˌiɚˈeindʒ
ɹˌiəɹˈeindʒ
01

Thay đổi vị trí của.

Change the position of.

Ví dụ

She rearranged the furniture in her living room.

Cô ấy sắp xếp lại đồ đạc trong phòng khách của mình.

The event planner rearranged the seating arrangement for the conference.

Người tổ chức sự kiện đã sắp xếp lại sắp xếp chỗ ngồi cho hội nghị.

They decided to rearrange the schedule to accommodate more participants.

Họ quyết định sắp xếp lại lịch trình để chứa đựng thêm người tham gia.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rearrange

Không có idiom phù hợp