Bản dịch của từ Rearranged trong tiếng Việt
Rearranged

Rearranged (Verb)
The committee rearranged the seating for the community meeting last week.
Ủy ban đã sắp xếp lại chỗ ngồi cho cuộc họp cộng đồng tuần trước.
They did not rearrange the agenda for the social event this month.
Họ không sắp xếp lại chương trình cho sự kiện xã hội tháng này.
Did they rearrange the volunteers for the charity event last Saturday?
Họ đã sắp xếp lại các tình nguyện viên cho sự kiện từ thiện thứ Bảy vừa qua chưa?
Dạng động từ của Rearranged (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Rearrange |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Rearranged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Rearranged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rearranges |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Rearranging |
Rearranged (Adjective)
The social events were rearranged to accommodate more attendees this year.
Các sự kiện xã hội đã được sắp xếp lại để chứa nhiều người hơn năm nay.
The meeting schedule was not rearranged after the last-minute cancellation.
Lịch họp không được sắp xếp lại sau khi hủy vào phút chót.
Were the community activities rearranged for better participation this month?
Các hoạt động cộng đồng có được sắp xếp lại để thu hút sự tham gia tốt hơn trong tháng này không?
Họ từ
Từ "rearranged" là dạng quá khứ của động từ "rearrange", có nghĩa là sắp xếp lại hoặc thay đổi vị trí, trật tự của các phần tử trong một cấu trúc nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh liên quan đến tổ chức hoặc quản lý. Trong tiếng Anh Anh, "rearranged" cũng mang nghĩa tương tự nhưng có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh văn hóa và xã hội hơn. Chênh lệch giữa hai biến thể này chủ yếu nằm ở phong cách ngôn ngữ hơn là nghĩa cụ thể.
Từ "rearranged" có nguồn gốc từ tiếng Latinh với tiền tố "re-" có nghĩa là "lại" và động từ "arrangere", có nghĩa là "sắp xếp". Kết hợp lại, "rearrangere" chỉ hành động sắp xếp lại một vật gì đó. Trong lịch sử, từ này đã được đưa vào tiếng Anh khoảng thế kỷ 15, phản ánh một sự thay đổi trong cách tổ chức hoặc bố trí. Ngày nay, "rearranged" không chỉ đề cập đến vật thể mà còn được áp dụng trong các bối cảnh trừu tượng như thời gian, ý tưởng, hay thông tin.
Từ "rearranged" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong hai thành phần Nghe và Viết, do tính chất cần thiết của việc tổ chức lại thông tin và ý tưởng. Trong các ngữ cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về việc tổ chức lại cấu trúc hoặc trình tự của dữ liệu, bài luận hay các tài liệu khác. Ngoài ra, từ này cũng hay được dùng trong các tình huống hàng ngày như dọn dẹp hoặc tái cấu trúc không gian sống.