Bản dịch của từ Rearview trong tiếng Việt

Rearview

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rearview (Adjective)

ɹˈiɹvju
ɹˈɪɹvju
01

Điều đó cung cấp một cái nhìn từ hoặc về phía sau.

That provides a view from or to the rear.

Ví dụ

The rearview mirror in the car helps drivers see behind.

Gương hậu ô tô giúp lái xe nhìn phía sau.

She checked the rearview camera before reversing her vehicle.

Cô kiểm tra camera hậu trước khi lùi xe của mình.

The rearview sensor alerts the driver of any objects behind.

Cảm biến hậu cảnh báo lái xe về bất kỳ vật thể nào phía sau.

Rearview (Noun)

ɹˈiɹvju
ɹˈɪɹvju
01

Từ đồng nghĩa với gương chiếu hậu.

Synonym of rearview mirror.

Ví dụ

She checked the rearview before changing lanes on the highway.

Cô ấy kiểm tra gương chiếu hậu trước khi đổi làn trên cao tốc.

The driver adjusted the rearview to get a better view behind.

Người lái xe điều chỉnh gương chiếu hậu để nhìn rõ hơn phía sau.

The police officer saw the suspect's face in the rearview.

Cảnh sát nhìn thấy khuôn mặt của nghi phạm trong gương chiếu hậu.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rearview/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rearview

Không có idiom phù hợp