Bản dịch của từ Rearview trong tiếng Việt
Rearview

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
"Rearview" là một danh từ tiếng Anh, chỉ gương chiếu hậu trong phương tiện giao thông, dùng để quan sát tình hình phía sau. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh giao thông, có thể kết hợp với từ "mirror" để tạo thành cụm từ "rearview mirror". Trong khi đó, tiếng Anh Anh thường sử dụng từ "wing mirror" để chỉ gương chiếu hậu bên ngoài. Nhìn chung, "rearview" có chức năng thiết yếu trong việc đảm bảo an toàn khi điều khiển phương tiện.
Từ "rearview" xuất phát từ tiếng Anh, được cấu thành từ hai phần: "rear" (phía sau) và "view" (quan sát). "Rear" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "retro", có nghĩa là "phía sau", trong khi "view" bắt nguồn từ tiếng Latinh "videre", nghĩa là "nhìn". Kết hợp lại, "rearview" chỉ thị một phương tiện quan sát dành cho việc nhìn phía sau, thường được sử dụng để chỉ gương chiếu hậu trong xe hơi. Sự kết hợp này phản ánh rõ ràng chức năng quan trọng của việc quan sát phía sau trong lái xe an toàn.
Từ "rearview" thường được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Listening và Speaking khi mô tả các tình huống giao thông hoặc thiết kế nội thất xe hơi. Tần suất xuất hiện của từ này tương đối thấp trong Reading và Writing, chủ yếu liên quan đến chủ đề phương tiện. Ngoài ra, "rearview" cũng thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả gương chiếu hậu trong các cuộc thảo luận về an toàn lái xe và cải tiến công nghệ ô tô.
"Rearview" là một danh từ tiếng Anh, chỉ gương chiếu hậu trong phương tiện giao thông, dùng để quan sát tình hình phía sau. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh giao thông, có thể kết hợp với từ "mirror" để tạo thành cụm từ "rearview mirror". Trong khi đó, tiếng Anh Anh thường sử dụng từ "wing mirror" để chỉ gương chiếu hậu bên ngoài. Nhìn chung, "rearview" có chức năng thiết yếu trong việc đảm bảo an toàn khi điều khiển phương tiện.
Từ "rearview" xuất phát từ tiếng Anh, được cấu thành từ hai phần: "rear" (phía sau) và "view" (quan sát). "Rear" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "retro", có nghĩa là "phía sau", trong khi "view" bắt nguồn từ tiếng Latinh "videre", nghĩa là "nhìn". Kết hợp lại, "rearview" chỉ thị một phương tiện quan sát dành cho việc nhìn phía sau, thường được sử dụng để chỉ gương chiếu hậu trong xe hơi. Sự kết hợp này phản ánh rõ ràng chức năng quan trọng của việc quan sát phía sau trong lái xe an toàn.
Từ "rearview" thường được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Listening và Speaking khi mô tả các tình huống giao thông hoặc thiết kế nội thất xe hơi. Tần suất xuất hiện của từ này tương đối thấp trong Reading và Writing, chủ yếu liên quan đến chủ đề phương tiện. Ngoài ra, "rearview" cũng thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả gương chiếu hậu trong các cuộc thảo luận về an toàn lái xe và cải tiến công nghệ ô tô.
