Bản dịch của từ Reassimilate trong tiếng Việt
Reassimilate

Reassimilate (Verb)
After living abroad, she had to reassimilate into her home country.
Sau khi sống ở nước ngoài, cô ấy phải hòa nhập lại vào quê hương.
The refugees needed support to reassimilate into the local community.
Những người tị nạn cần sự hỗ trợ để hòa nhập lại vào cộng đồng địa phương.
It can be challenging to reassimilate after a long absence from society.
Việc hòa nhập lại sau một thời gian dài vắng mặt trong xã hội có thể khó khăn.
Từ "reassimilate" có nghĩa là quá trình tái hấp thụ hoặc tiếp nhận lại một yếu tố văn hóa, xã hội hay thông tin sau khi đã bị loại bỏ hoặc không còn áp dụng. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, cả về hình thức viết lẫn cách phát âm. Tuy nhiên, trong thực tiễn sử dụng, "reassimilate" thường xuất hiện trong các nghiên cứu về văn hóa và tiến trình xã hội, phản ánh một quá trình đa chiều trong sự đổi mới và lặp lại.
Từ "reassimilate" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bao gồm tiền tố "re-" có nghĩa là "lại" và động từ "assimilare", nghĩa là "tương tự hóa" hoặc "tiếp nhận". Sự kết hợp này phản ánh quá trình lấy lại hoặc khôi phục trạng thái tương tự sau khi đã thay đổi. Trong lịch sử, khái niệm này thường được áp dụng trong ngữ cảnh xã hội và văn hóa, hiện nay được sử dụng để chỉ hành động tái tiếp nhận hoặc tích hợp các yếu tố đã bị biến đổi về bản sắc hoặc giá trị.
Từ "reassimilate" không có tần suất sử dụng cao trong các thành phần của IELTS như Listening, Reading, Writing và Speaking. Chủ yếu, từ này xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật hoặc nghiên cứu liên quan đến xã hội học và tâm lý học, mô tả quá trình người hoặc nhóm trở lại và thích ứng với một nền văn hóa hoặc môi trường sau một thời gian gián đoạn. Việc sử dụng từ này thường liên quan đến các tình huống thảo luận về di cư, hòa nhập văn hóa, và sự phát triển cá nhân.