Bản dịch của từ Reassimilate trong tiếng Việt

Reassimilate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reassimilate (Verb)

ɹˌiəsˈɪməlˌeɪt
ɹˌiəsˈɪməlˌeɪt
01

Để đồng hóa (một người hoặc vật) một lần nữa.

To assimilate (a person or thing) again.

Ví dụ

After living abroad, she had to reassimilate into her home country.

Sau khi sống ở nước ngoài, cô ấy phải hòa nhập lại vào quê hương.

The refugees needed support to reassimilate into the local community.

Những người tị nạn cần sự hỗ trợ để hòa nhập lại vào cộng đồng địa phương.

It can be challenging to reassimilate after a long absence from society.

Việc hòa nhập lại sau một thời gian dài vắng mặt trong xã hội có thể khó khăn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/reassimilate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reassimilate

Không có idiom phù hợp