Bản dịch của từ Rebelliousness trong tiếng Việt
Rebelliousness

Rebelliousness (Noun)
Her rebelliousness often led to conflicts with authority figures.
Sự nổi loạn của cô ấy thường dẫn đến xung đột với các nhân vật quyền lực.
The rebelliousness of the youth was evident in their protests.
Sự nổi loạn của giới trẻ rõ ràng trong các cuộc biểu tình của họ.
His rebelliousness was fueled by a desire for change in society.
Sự nổi loạn của anh ấy được thúc đẩy bởi mong muốn thay đổi trong xã hội.
Dạng danh từ của Rebelliousness (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Rebelliousness | - |
Họ từ
Tính nổi loạn (rebelliousness) là khái niệm chỉ trạng thái hay xu hướng phản kháng lại các quy tắc, trật tự xã hội hoặc sự điều hành của những quyền lực. Từ này được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như tâm lý học, xã hội học, và văn hóa. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ đối với từ này; tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi, chẳng hạn như trong văn hóa pop hay phong trào thanh niên, vẫn duy trì ý nghĩa tương tự về sự phản kháng và tìm kiếm tự do cá nhân.
Từ "rebelliousness" xuất phát từ gốc Latin "rebellis", có nghĩa là "nổi loạn". Gốc từ này kết hợp với tiền tố "re-" (lại, trở lại) và "bellum" (chiến tranh), chỉ sự trở lại với hành động chống đối. Khái niệm nổi loạn này đã phát triển qua thời gian, từ những cuộc khởi nghĩa chính trị cho đến sự chống đối cá nhân trong xã hội hiện đại. Nghĩa hiện tại của từ mang đến sự chỉ trích các quy tắc và chuẩn mực xã hội.
Từ "rebelliousness" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi từ vựng ít mang tính chuyên môn hơn. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến văn hóa, xã hội hoặc tâm lý học, khi thảo luận về sự nổi dậy hoặc thái độ chống đối. Nó thường được sử dụng để diễn tả sự kháng cự, bất tuân theo quy tắc hoặc giá trị trong các tình huống gia đình, giáo dục, hoặc chính trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp