Bản dịch của từ Rebounder trong tiếng Việt
Rebounder

Rebounder (Noun)
Người hoặc vật bật lại, chẳng hạn như tấm bạt lò xo.
A person or thing that rebounds such as a trampoline.
The rebounder at the party entertained everyone with trampoline tricks.
Người nhảy tại bữa tiệc đã làm mọi người thích thú với những trò nhảy.
She is not a rebounder; she prefers to dance instead.
Cô ấy không phải là người nhảy; cô ấy thích nhảy múa hơn.
Is the rebounder popular at social events in New York?
Người nhảy có phổ biến tại các sự kiện xã hội ở New York không?
Từ "rebounder" thường được sử dụng để chỉ một người hoặc vật có khả năng phục hồi nhanh chóng từ một tình huống tiêu cực hoặc khó khăn. Trong thể thao, "rebounder" có thể ám chỉ đến một cầu thủ bóng rổ chuyên thu hồi bóng sau khi nó bị ném ra. Ở Anh và Mỹ, từ này có thể được sử dụng trong cả hai ngữ cảnh nhưng phổ biến hơn trong thể thao ở Mỹ. Phiên âm cũng có sự khác biệt nhẹ giữa hai vùng, với nhấn mạnh khác nhau trong phát âm từ.
Từ "rebounder" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "rebound", được hình thành từ tiền tố "re-" có nghĩa là "trở lại" và động từ "bound" từ tiếng Pháp cổ "bondir", có nghĩa là "nhảy". Lịch sử của từ này bắt nguồn từ việc miêu tả hành động năng động của một vật bị búng hoặc nảy trở lại. Hiện nay, "rebounder" được sử dụng để chỉ những thiết bị thể thao hoặc người chơi có kỹ năng trong việc giành lại bóng, thể hiện sự hoạt động và tái kích thích.
Từ "rebounder" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh thể thao hoặc vật lý, liên quan đến việc phục hồi hoặc quay trở lại. Trong các bài kiểm tra Nghe và Đọc, từ này có thể thấy trong bài viết về thể thao hoặc sức khỏe, trong khi ở phần Viết và Nói, nó có thể được sử dụng khi thảo luận về các hoạt động thể dục thể thao hoặc kinh nghiệm cá nhân liên quan đến bóng rổ. Đây là từ ngữ chuyên ngành thường không phổ biến trong tiếng Anh hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


