Bản dịch của từ Rebuffer trong tiếng Việt
Rebuffer
Noun [U/C]
Rebuffer (Noun)
ɹibˈʌfɚ
ɹibˈʌfɚ
Ví dụ
She is a known rebuffer of unsolicited advice.
Cô ấy là một người từ chối lời khuyên không mời.
Being a rebuffer, he declined the party invitation politely.
Là một người từ chối, anh ấy lịch sự từ chối lời mời tiệc.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Rebuffer
Không có idiom phù hợp