Bản dịch của từ Rebuffer trong tiếng Việt
Rebuffer
Rebuffer (Noun)
She is a known rebuffer of unsolicited advice.
Cô ấy là một người từ chối lời khuyên không mời.
Being a rebuffer, he declined the party invitation politely.
Là một người từ chối, anh ấy lịch sự từ chối lời mời tiệc.
The rebuffer left the conversation abruptly, causing discomfort.
Người từ chối rời cuộc trò chuyện đột ngột, gây khó chịu.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Rebuffer cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ "rebuffer" được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực công nghệ thông tin và truyền thông, có nghĩa là quá trình tải lại dữ liệu từ một trạng thái tạm dừng hoặc gián đoạn để tiếp tục phát sóng hoặc trình chiếu một nội dung nào đó. Từ này chủ yếu xuất hiện trong tiếng Anh Mỹ. Trong khi đó, tiếng Anh Anh thường sử dụng cụm từ "buffer again" để diễn tả ý nghĩa tương tự. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở dạng từ và thói quen sử dụng trong ngữ cảnh cụ thể.
Từ "rebuffer" xuất phát từ tiền tố Latin "re-" có nghĩa là "lại" hoặc "trở lại" và từ "buffer," có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "buf" (có nghĩa là "bảo vệ" hoặc "hệ đệm"). Lịch sử của từ này bắt đầu từ thế kỷ 20 trong lĩnh vực công nghệ thông tin, nơi "buffer" được sử dụng để mô tả khu vực lưu trữ tạm thời. "Rebuffer" ám chỉ hành động khôi phục hoặc tải lại thông tin trong các điều kiện mạng không ổn định, thể hiện rõ ràng sự gắn kết giữa nghĩa hiện tại và nguồn gốc từ.
Từ "rebuffer" ít xuất hiện trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu do tính chất chuyên ngành của nó, thường liên quan đến lĩnh vực công nghệ thông tin và truyền thông. Trong bối cảnh này, "rebuffer" thường được sử dụng khi nói đến quá trình tái đệm dữ liệu trong truyền phát video hay âm thanh trực tuyến, khi kết nối Internet yếu hoặc không ổn định. Việc tìm hiểu từ này có phần hạn chế trong ngữ cảnh học thuật và giao tiếp hàng ngày.