Bản dịch của từ Rebuffer trong tiếng Việt

Rebuffer

Noun [U/C]

Rebuffer (Noun)

ɹibˈʌfɚ
ɹibˈʌfɚ
01

Một người từ chối một cái gì đó hoặc một ai đó.

A person who rebuffs something or someone.

Ví dụ

She is a known rebuffer of unsolicited advice.

Cô ấy là một người từ chối lời khuyên không mời.

Being a rebuffer, he declined the party invitation politely.

Là một người từ chối, anh ấy lịch sự từ chối lời mời tiệc.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rebuffer

Không có idiom phù hợp