Bản dịch của từ Recalculated trong tiếng Việt
Recalculated

Recalculated (Verb)
Tính toán lại (cái gì đó) một lần nữa hoặc cách khác.
Calculate something again or differently.
The government recalculated the poverty line after new data was released.
Chính phủ đã tính toán lại mức sống nghèo sau khi dữ liệu mới được công bố.
They did not recalculate the budget for social programs this year.
Họ không tính toán lại ngân sách cho các chương trình xã hội năm nay.
Did the committee recalculated the funding for community projects last month?
Ủy ban có tính toán lại ngân sách cho các dự án cộng đồng tháng trước không?
Dạng động từ của Recalculated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Recalculate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Recalculated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Recalculated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Recalculates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Recalculating |
Họ từ
Từ "recalculated" là dạng quá khứ của động từ "recalculate", nghĩa là tính toán lại hoặc điều chỉnh lại một giá trị số liệu. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng với ý nghĩa tương tự, tuy nhiên có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng. Ví dụ, "recalculated" thường được dùng trong các lĩnh vực khoa học, tài chính để nhấn mạnh sự chính xác và cập nhật thông tin.
Từ "recalculated" xuất phát từ tiền tố Latin "re-" có nghĩa là "lại", kết hợp với động từ "calculate", bắt nguồn từ từ tiếng Latin "calculare", có nghĩa là "tính toán" hoặc "đếm". Trong quá trình phát triển ngôn ngữ, từ này đã thay đổi từ nghĩa "đếm" sang "tính toán theo một cách cụ thể". Hiện tại, "recalculated" ám chỉ hành động tính toán lại một giá trị, thường nhằm điều chỉnh hoặc hoàn thiện thông tin trước đó, phản ánh tính chính xác trong các lĩnh vực như toán học và tài chính.
Từ "recalculated" là một động từ thường gặp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết, nơi các chủ đề liên quan đến thống kê, phân tích dữ liệu, và toán học được thảo luận. Từ này cũng xuất hiện thường xuyên trong ngữ cảnh tài chính và khoa học, khi đề cập đến việc tính toán lại các số liệu hoặc dự đoán. Sự xuất hiện của từ này trong các tình huống cụ thể cho thấy tầm quan trọng của việc điều chỉnh thông tin để đảm bảo tính chính xác và đáng tin cậy.