Bản dịch của từ Recalibrate trong tiếng Việt
Recalibrate

Recalibrate (Verb)
Hiệu chỉnh lại (cái gì đó) một lần nữa hoặc theo cách khác.
Calibrate something again or differently.
She needs to recalibrate her approach to social media marketing.
Cô ấy cần điều chỉnh lại cách tiếp cận với marketing trên mạng xã hội.
It's important not to recalibrate your message too frequently.
Quan trọng là không nên điều chỉnh thông điệp của bạn quá thường xuyên.
Have you ever had to recalibrate your writing style for IELTS?
Bạn đã bao giờ phải điều chỉnh lại phong cách viết của mình cho IELTS chưa?
Dạng động từ của Recalibrate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Recalibrate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Recalibrated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Recalibrated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Recalibrates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Recalibrating |
Từ "recalibrate" có nghĩa là điều chỉnh lại hoặc hiệu chỉnh để đảm bảo độ chính xác hoặc hiệu quả hoạt động của một thiết bị, hệ thống hoặc quy trình nào đó. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "recalibrate" có thể được dùng ẩn dụ để chỉ việc điều chỉnh lại quan điểm hay chiến lược trong các lĩnh vực khác nhau như kinh doanh hoặc giáo dục.
Từ "recalibrate" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "calibratus", có nghĩa là cân nhắc hoặc đo đạc. Hình thức "re-" trong tiếng Latin được dùng để chỉ hành động làm lại hoặc điều chỉnh. Lịch sử của từ này bắt đầu từ lĩnh vực khoa học và kỹ thuật, nơi nó đề cập đến quá trình hiệu chỉnh thiết bị đo lường. Ngày nay, "recalibrate" được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, mang nghĩa điều chỉnh lại hoặc tối ưu hóa một hệ thống, quy trình hay suy nghĩ.
Từ "recalibrate" có tần suất sử dụng nhất định trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, khi thảo luận về các quá trình điều chỉnh hoặc cải tiến. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực khoa học, công nghệ và giáo dục, khi nói đến việc điều chỉnh các phương pháp nghiên cứu hoặc thiết bị để đạt được độ chính xác cao hơn. Hơn nữa, trong ngữ cảnh nghề nghiệp, “recalibrate” thường được áp dụng để mô tả việc điều chỉnh chiến lược hoặc kế hoạch hành động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp