Bản dịch của từ Recalibrate trong tiếng Việt

Recalibrate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Recalibrate (Verb)

ɹikˈæləbɹˌeɪt
ɹikˈæləbɹˌeɪt
01

Hiệu chỉnh lại (cái gì đó) một lần nữa hoặc theo cách khác.

Calibrate something again or differently.

Ví dụ

She needs to recalibrate her approach to social media marketing.

Cô ấy cần điều chỉnh lại cách tiếp cận với marketing trên mạng xã hội.

It's important not to recalibrate your message too frequently.

Quan trọng là không nên điều chỉnh thông điệp của bạn quá thường xuyên.

Have you ever had to recalibrate your writing style for IELTS?

Bạn đã bao giờ phải điều chỉnh lại phong cách viết của mình cho IELTS chưa?

Dạng động từ của Recalibrate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Recalibrate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Recalibrated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Recalibrated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Recalibrates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Recalibrating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/recalibrate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Recalibrate

Không có idiom phù hợp