Bản dịch của từ Recapping trong tiếng Việt
Recapping
Recapping (Verb)
The teacher is recapping the main points of social responsibility today.
Giáo viên đang tóm tắt những điểm chính về trách nhiệm xã hội hôm nay.
They are not recapping the social issues discussed in the meeting.
Họ không tóm tắt các vấn đề xã hội đã thảo luận trong cuộc họp.
Are you recapping the social trends for your IELTS writing task?
Bạn có đang tóm tắt các xu hướng xã hội cho bài viết IELTS không?
Dạng động từ của Recapping (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Recap |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Recapped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Recapped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Recaps |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Recapping |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp