Bản dịch của từ Recapping trong tiếng Việt
Recapping

Recapping (Verb)
The teacher is recapping the main points of social responsibility today.
Giáo viên đang tóm tắt những điểm chính về trách nhiệm xã hội hôm nay.
They are not recapping the social issues discussed in the meeting.
Họ không tóm tắt các vấn đề xã hội đã thảo luận trong cuộc họp.
Are you recapping the social trends for your IELTS writing task?
Bạn có đang tóm tắt các xu hướng xã hội cho bài viết IELTS không?
Dạng động từ của Recapping (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Recap |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Recapped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Recapped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Recaps |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Recapping |
Họ từ
Từ "recapping" được sử dụng trong ngữ cảnh thông báo hoặc tổng hợp lại một thông tin đã trình bày trước đó. Đây là dạng gerund của động từ "recap", có nghĩa là tóm tắt hoặc nhắc lại các điểm chính. Trong tiếng Anh Mỹ, "recapping" thường được dùng trong các cuộc thảo luận, video hoặc podcast để tóm tắt nội dung. Ở tiếng Anh Anh, mặc dù vẫn được sử dụng, "recap" có thể ít phổ biến hơn, thường thay bằng "summary".
Từ "recapping" có nguồn gốc từ tiếng Latin với rễ từ "capere", có nghĩa là "nắm giữ" hoặc "lấy". Chữ "re-" gắn liền với tiền tố chỉ sự lặp lại hoặc quay trở lại. Trong bối cảnh hiện tại, "recapping" được dùng để chỉ hành động tóm tắt hoặc khái quát lại các thông tin đã được trình bày trước đó, phục vụ cho việc củng cố và ôn tập kiến thức. Sự kết hợp này phản ánh nhu cầu mạnh mẽ trong việc tổ chức và tiếp nhận thông tin hiệu quả trong xã hội hiện đại.
Từ "recapping" xuất hiện chủ yếu trong phần nghe và nói của IELTS, thường liên quan đến việc tóm tắt thông tin hoặc ý tưởng chính trong một đoạn văn hoặc cuộc hội thoại. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống giáo dục như khi giảng viên lặp lại nội dung bài học, hoặc trong nước ngoài, trong ngành truyền thông khi điểm lại sự kiện. Từ này thể hiện một hành động tổng hợp, nhấn mạnh sự quan trọng của việc củng cố kiến thức đã học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp