Bản dịch của từ Receiptable trong tiếng Việt

Receiptable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Receiptable (Adjective)

rɪˈsiːtəbl
rɪˈsiːtəbl
01

Có thể có biên lai; biên lai có thể được đưa cho hoặc được yêu cầu.

That may be receipted; for which a receipt may be given or is required.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/receiptable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Receiptable

Không có idiom phù hợp