Bản dịch của từ Recency trong tiếng Việt

Recency

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Recency (Noun)

ɹˈisn̩si
ɹˈisn̩si
01

Thuộc tính gần đây; sự mới mẻ.

The property of being recent; newness.

Ví dụ

The recency of the news about the pandemic shocked everyone.

Sự gần đây của tin tức về đại dịch đã khiến ai cũng sốc.

The recency of the social media post made it go viral.

Sự gần đây của bài đăng trên mạng xã hội đã khiến nó lan truyền nhanh chóng.

The recency of the event sparked a lot of discussions online.

Sự gần đây của sự kiện đã gây ra nhiều cuộc thảo luận trực tuyến.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/recency/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Recency

Không có idiom phù hợp