Bản dịch của từ Recency trong tiếng Việt
Recency

Recency (Noun)
The recency of the news about the pandemic shocked everyone.
Sự gần đây của tin tức về đại dịch đã khiến ai cũng sốc.
The recency of the social media post made it go viral.
Sự gần đây của bài đăng trên mạng xã hội đã khiến nó lan truyền nhanh chóng.
The recency of the event sparked a lot of discussions online.
Sự gần đây của sự kiện đã gây ra nhiều cuộc thảo luận trực tuyến.
Họ từ
Từ "recency" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "recens", mang nghĩa "mới" hoặc "gần đây". Trong ngữ cảnh tâm lý học và tri thức, nó chỉ sự ảnh hưởng của thông tin mới nhất (gần đây) đến khả năng ghi nhớ của con người. Từ này không có sự khác biệt về hình thức giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, nhưng trọng âm có thể khác nhau trong phát âm. "Recency" thường được sử dụng trong các nghiên cứu liên quan đến hành vi và nhận thức.
Từ "recency" có gốc từ tiếng Latin "recentia", có nghĩa là "sự mới mẻ" hoặc "sự gần đây". "Recentia" được hình thành từ "recens", có nghĩa là "mới" hoặc "tươi". Trong tiếng Anh, thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng vào thế kỷ 19 để chỉ tính chất của những sự việc xảy ra gần đây. Ý nghĩa hiện tại của "recency" nhấn mạnh sự liên quan và tầm quan trọng của thời gian trong việc đánh giá sự kiện hoặc dữ liệu, phản ánh sự quan tâm ngày càng tăng đối với các yếu tố tạm thời trong nghiên cứu và phân tích.
Từ "recency" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong các ngữ cảnh liên quan đến tâm lý học và nghiên cứu hành vi, thường đề cập đến hiệu ứng gần đây trong trí nhớ. Trong thuật ngữ học, "recency" cũng xuất hiện khi thảo luận về tầm quan trọng của thông tin vừa mới đây trong việc ra quyết định, cũng như trong các nghiên cứu về phương pháp giảng dạy.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp