Bản dịch của từ Recentness trong tiếng Việt

Recentness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Recentness (Noun)

ɹˈisntnɛs
ɹˈisntnɛs
01

Chất lượng hoặc trạng thái gần đây.

The quality or state of being recent.

Ví dụ

The recentness of the news shocked everyone in the community.

Sự gần đây của tin tức làm cho mọi người trong cộng đồng bất ngờ.

The recentness of the study's findings sparked discussions among researchers.

Sự gần đây của các kết quả nghiên cứu đã khơi dậy cuộc thảo luận giữa các nhà nghiên cứu.

The recentness of the event attracted a lot of media attention.

Sự gần đây của sự kiện đã thu hút rất nhiều sự chú ý từ phương tiện truyền thông.

Recentness (Adjective)

ɹˈisntnɛs
ɹˈisntnɛs
01

Chất lượng của sự gần đây; sự mới mẻ.

The quality of being recent newness.

Ví dụ

The recentness of the data is crucial for the research project.

Sự mới mẻ của dữ liệu là quan trọng cho dự án nghiên cứu.

Her recentness in joining the club brought fresh perspectives.

Sự mới mẻ của cô ấy khi tham gia câu lạc bộ mang lại góc nhìn mới mẻ.

The recentness of the event sparked discussions among the community.

Sự mới mẻ của sự kiện đã khơi dậy cuộc trao đổi trong cộng đồng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/recentness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Recentness

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.