Bản dịch của từ Recentness trong tiếng Việt
Recentness

Recentness (Noun)
The recentness of the news shocked everyone in the community.
Sự gần đây của tin tức làm cho mọi người trong cộng đồng bất ngờ.
The recentness of the study's findings sparked discussions among researchers.
Sự gần đây của các kết quả nghiên cứu đã khơi dậy cuộc thảo luận giữa các nhà nghiên cứu.
The recentness of the event attracted a lot of media attention.
Sự gần đây của sự kiện đã thu hút rất nhiều sự chú ý từ phương tiện truyền thông.
Recentness (Adjective)
Chất lượng của sự gần đây; sự mới mẻ.
The quality of being recent newness.
The recentness of the data is crucial for the research project.
Sự mới mẻ của dữ liệu là quan trọng cho dự án nghiên cứu.
Her recentness in joining the club brought fresh perspectives.
Sự mới mẻ của cô ấy khi tham gia câu lạc bộ mang lại góc nhìn mới mẻ.
The recentness of the event sparked discussions among the community.
Sự mới mẻ của sự kiện đã khơi dậy cuộc trao đổi trong cộng đồng.
Họ từ
"Recentness" là danh từ, chỉ trạng thái hoặc chất lượng của việc xảy ra gần đây trong thời gian. Đây là một từ ghép từ "recent" (gần đây) với hậu tố "-ness". Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hay ngữ pháp. Tuy nhiên, cách phát âm giữa hai phương ngữ có thể có một vài khác biệt nhỏ, chủ yếu ở âm tiết nhấn. Từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh nghiên cứu hoặc thảo luận về thông tin và dữ liệu mới nhất.
Từ "recentness" có nguồn gốc từ tiếng Latin "recens", có nghĩa là "mới" hoặc "gần đây". Thuật ngữ này được hình thành từ tiền tố "re-" chỉ sự trở lại và gốc "cens" liên quan đến độ gần gũi về thời gian. Sự phát triển từ "recent" sang "recentness" nhấn mạnh tính chất, trạng thái mới mẻ, phù hợp với ý nghĩa hiện tại của từ, đề cập đến mức độ mới và gần gũi về thời gian trong các ngữ cảnh khác nhau.
Từ "recentness" thể hiện mức độ phổ biến thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, nơi thường yêu cầu sử dụng từ vựng đơn giản và dễ hiểu. Trong IELTS nghe và đọc, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến tin tức hoặc thời gian. Ngoài ra, “recentness” thường được sử dụng trong các bài báo khoa học hoặc nghiên cứu khi nhấn mạnh tính thời sự của dữ liệu hoặc sự kiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp