Bản dịch của từ Recertification trong tiếng Việt

Recertification

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Recertification (Noun)

ɹisɚtəfəkˈeɪʃn
ɹisɚtəfəkˈeɪʃn
01

Gia hạn chứng nhận; chứng nhận lần thứ hai hoặc lâu hơn.

Renewed certification certification for a second or further time.

Ví dụ

Recertification is required every three years for social workers.

Yêu cầu tái chứng nhận mỗi ba năm cho các công nhân xã hội.

Failure to complete recertification may result in suspension of social work license.

Không hoàn thành việc tái chứng nhận có thể dẫn đến tạm ngừng giấy phép làm việc xã hội.

Is recertification a mandatory process for all social service professionals?

Việc tái chứng nhận là một quy trình bắt buộc đối với tất cả các chuyên gia dịch vụ xã hội?

The recertification process for social workers happens every three years.

Quá trình cấp lại chứng nhận cho nhân viên xã hội diễn ra ba năm một lần.

Many social workers do not need recertification this year.

Nhiều nhân viên xã hội không cần cấp lại chứng nhận trong năm nay.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/recertification/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Recertification

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.