Bản dịch của từ Recertification trong tiếng Việt
Recertification

Recertification (Noun)
Recertification is required every three years for social workers.
Yêu cầu tái chứng nhận mỗi ba năm cho các công nhân xã hội.
Failure to complete recertification may result in suspension of social work license.
Không hoàn thành việc tái chứng nhận có thể dẫn đến tạm ngừng giấy phép làm việc xã hội.
Is recertification a mandatory process for all social service professionals?
Việc tái chứng nhận là một quy trình bắt buộc đối với tất cả các chuyên gia dịch vụ xã hội?
The recertification process for social workers happens every three years.
Quá trình cấp lại chứng nhận cho nhân viên xã hội diễn ra ba năm một lần.
Many social workers do not need recertification this year.
Nhiều nhân viên xã hội không cần cấp lại chứng nhận trong năm nay.
Tái chứng nhận (recertification) là quá trình cấp lại hoặc xác nhận lại một chứng chỉ hoặc giấy tờ đã được cấp trước đó, thường diễn ra sau một khoảng thời gian nhất định. Quá trình này thường nhằm đảm bảo rằng cá nhân hoặc tổ chức vẫn đáp ứng được các tiêu chuẩn cần thiết để duy trì chứng chỉ. Trong tiếng Anh, từ này có dạng viết giống nhau cả trong Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau; người Anh thường nhấn âm ở âm tiết thứ hai, trong khi người Mỹ có thể nhấn mạnh hơn ở âm tiết đầu.
Từ "recertification" bắt nguồn từ tiền tố Latin "re-" có nghĩa là "lại" và "certificare", từ "certus" có nghĩa là "chắc chắn" hoặc "đúng". Thuật ngữ này xuất hiện trong bối cảnh các chuẩn mực và chứng nhận trong các lĩnh vực chuyên môn, yêu cầu việc đánh giá lại kỹ năng và kiến thức. Ý nghĩa hiện tại phản ánh quá trình xác nhận lại tính chính xác và phù hợp của một chứng nhận trước đó, góp phần đảm bảo chất lượng và cập nhật trong sự nghiệp.
Từ "recertification" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong phần Đọc và Viết, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh các bài báo và bài viết kỹ thuật liên quan đến cấp giấy chứng nhận chuyên môn. Trong giao tiếp hàng ngày, "recertification" thường được dùng trong các lĩnh vực y tế, giáo dục và kỹ thuật, nơi mà việc cấp giấy chứng nhận lại là quan trọng để đảm bảo năng lực và tính hợp lệ của chuyên môn.