Bản dịch của từ Rechannelling trong tiếng Việt

Rechannelling

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rechannelling (Noun)

ɹikˈænzəlɨŋ
ɹikˈænzəlɨŋ
01

Hành động tái kênh; chuyển hướng.

The action of rechannel redirection.

Ví dụ

Rechannelling funds helped improve education in rural areas like Kentucky.

Việc chuyển hướng quỹ đã giúp cải thiện giáo dục ở vùng nông thôn Kentucky.

Rechannelling resources does not solve all social problems effectively.

Việc chuyển hướng tài nguyên không giải quyết hiệu quả tất cả vấn đề xã hội.

Is rechannelling support necessary for community development projects in Detroit?

Liệu việc chuyển hướng hỗ trợ có cần thiết cho các dự án phát triển cộng đồng ở Detroit không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rechannelling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rechannelling

Không có idiom phù hợp