Bản dịch của từ Rechannelling trong tiếng Việt
Rechannelling

Rechannelling (Noun)
Hành động tái kênh; chuyển hướng.
The action of rechannel redirection.
Rechannelling funds helped improve education in rural areas like Kentucky.
Việc chuyển hướng quỹ đã giúp cải thiện giáo dục ở vùng nông thôn Kentucky.
Rechannelling resources does not solve all social problems effectively.
Việc chuyển hướng tài nguyên không giải quyết hiệu quả tất cả vấn đề xã hội.
Is rechannelling support necessary for community development projects in Detroit?
Liệu việc chuyển hướng hỗ trợ có cần thiết cho các dự án phát triển cộng đồng ở Detroit không?
Thuật ngữ "rechannelling" chỉ hành động chuyển hướng hoặc điều hướng lại một nguồn lực, dòng chảy hoặc ý tưởng từ một lối đi hoặc mục đích ban đầu sang một hướng hoặc mục tiêu mới. Trong tiếng Anh, "rechannelling" được sử dụng phổ biến cả trong ngữ cảnh kinh tế và tâm lý học, nhưng không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, một số ngữ điệu có thể khác nhau trong cách phát âm giữa hai biến thể này, đặc biệt là âm "a" trong âm tiết đầu tiên.
Từ "rechannelling" có nguồn gốc từ động từ "channel", xuất phát từ tiếng Latin "canalis", có nghĩa là kênh, ống dẫn. Trong ngữ cảnh này, "rechannelling" diễn tả hành động điều chỉnh hoặc chuyển hướng một nguồn lực nào đó vào một kênh hoặc hướng mới. Sự phát triển của từ này phản ánh cách mà các khái niệm truyền đạt ý tưởng linh hoạt, cho thấy khả năng thích ứng trong việc tái cấu trúc các mối quan hệ hoặc quy trình nhằm tối ưu hóa hiệu quả trong các bối cảnh hiện đại.
Từ "rechannelling" xuất hiện ít phổ biến trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nhưng có thể được sử dụng trong phần Viết và Nói ở các tình huống liên quan đến việc chuyển hướng các nguồn lực hoặc sự chú ý. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong lĩnh vực tâm lý học và tiếp thị, diễn tả quá trình thay đổi hướng đi của cảm xúc hoặc hành vi, nhằm tối ưu hóa kết quả.