Bản dịch của từ Redirection trong tiếng Việt

Redirection

Noun [U/C]

Redirection (Noun)

ɹˌidɚˈɛkʃn̩
ɹˌidɚˈɛkʃn̩
01

(internet) quá trình tự động đưa người dùng đến một địa điểm khác với địa điểm đã chọn.

(internet) the automated process of taking a user to a location other than the one selected.

Ví dụ

The website's redirection to a new page confused many users.

Sự chuyển hướng trang web đến một trang mới làm rối rắm nhiều người dùng.

The social media platform implemented a redirection feature for advertisements.

Nền tảng truyền thông xã hội đã triển khai tính năng chuyển hướng cho quảng cáo.

The redirection of traffic from one social media site to another increased engagement.

Sự chuyển hướng lưu lượng từ một trang mạng xã hội sang trang khác tăng cường tương tác.

02

Hành động thiết lập một hướng đi mới.

The act of setting a new direction.

Ví dụ

The redirection of funds to charity helped many people.

Việc điều hướng quỹ cho từ thiện đã giúp nhiều người.

Online redirection of resources boosted community engagement during the pandemic.

Việc điều hướng tài nguyên trực tuyến đã thúc đẩy sự tham gia cộng đồng trong đại dịch.

The redirection of attention towards mental health is crucial for well-being.

Việc điều hướng sự chú ý vào sức khỏe tâm thần là rất quan trọng cho sức khỏe.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Redirection

Không có idiom phù hợp