Bản dịch của từ Redirection trong tiếng Việt
Redirection

Redirection (Noun)
The website's redirection to a new page confused many users.
Sự chuyển hướng trang web đến một trang mới làm rối rắm nhiều người dùng.
The social media platform implemented a redirection feature for advertisements.
Nền tảng truyền thông xã hội đã triển khai tính năng chuyển hướng cho quảng cáo.
The redirection of traffic from one social media site to another increased engagement.
Sự chuyển hướng lưu lượng từ một trang mạng xã hội sang trang khác tăng cường tương tác.
The redirection of funds to charity helped many people.
Việc điều hướng quỹ cho từ thiện đã giúp nhiều người.
Online redirection of resources boosted community engagement during the pandemic.
Việc điều hướng tài nguyên trực tuyến đã thúc đẩy sự tham gia cộng đồng trong đại dịch.
The redirection of attention towards mental health is crucial for well-being.
Việc điều hướng sự chú ý vào sức khỏe tâm thần là rất quan trọng cho sức khỏe.
Từ "redirection" đề cập đến hành động chuyển hướng một thứ gì đó, thường là thông tin hoặc lưu lượng truy cập, đến một địa điểm khác. Trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, "redirection" thường được sử dụng để chỉ việc chuyển hướng người dùng từ một trang web này sang trang web khác. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách viết là giống nhau; tuy nhiên, trong ngữ điệu nói, từ này có thể được nhấn mạnh khác nhau tùy theo ngữ cảnh địa phương.
Từ "redirection" xuất phát từ tiếng Latin "redirectio", được cấu thành từ tiền tố "re-" có nghĩa là "trở lại" và "directio" mang nghĩa "hướng dẫn". Từ nguyên này phản ánh quá trình chuyển hướng, điều chỉnh lại một hướng đi hoặc một mục tiêu ban đầu. Ở hiện tại, "redirection" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh kỹ thuật và mạng, ám chỉ việc định hướng lại lưu lượng hoặc thông tin đến một đích mới, phù hợp với tinh thần của khái niệm về việc điều chỉnh và thay đổi phương hướng.
Từ "redirection" xuất hiện khá phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề công nghệ và quản lý thông tin. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như marketing (chuyển hướng khách hàng), lập trình web (chuyển hướng địa chỉ URL) và tâm lý học (chuyển hướng hành vi). Sự xuất hiện của nó thường gắn liền với các tình huống cần thay đổi hướng đi hoặc mục tiêu.