Bản dịch của từ Recidivate trong tiếng Việt
Recidivate

Recidivate (Verb)
Some ex-convicts recidivate due to lack of job opportunities.
Một số tù nhân trước đây tái phạm vì thiếu cơ hội việc làm.
It is important to provide support to prevent recidivation in society.
Quan trọng là cung cấp hỗ trợ để ngăn chặn tái phạm trong xã hội.
Do you think education can reduce the recidivism rate among criminals?
Bạn có nghĩ rằng giáo dục có thể giảm tỷ lệ tái phạm trong số tội phạm không?
Some ex-convicts recidivate due to lack of support.
Một số tù nhân trước đây tái phạm do thiếu sự hỗ trợ.
It's important to prevent recidivism in our community.
Điều quan trọng là ngăn chặn tái phạm trong cộng đồng của chúng ta.
Họ từ
Từ "recidivate" có nguồn gốc từ tiếng Latin, nghĩa là tái phạm hay quay trở lại hành vi phạm tội sau khi đã bị trừng phạt hoặc rehabilitated. Trong tiếng Anh, từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và tâm lý học để mô tả hiện tượng cá nhân lặp lại hành vi sai trái. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong cách sử dụng từ này, tuy nhiên, từ này không phổ biến trong giao tiếp thông thường và thường gặp hơn trong các tài liệu nghiên cứu hoặc báo cáo chính thức.
Từ "recidivate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "recidivus", có nghĩa là "trở lại" hoặc "tái phát". Từ này được cấu thành từ tiền tố "re-" có nghĩa là "lại" và gốc "cadere", nghĩa là "rơi" hoặc "ngã". Trong ngữ cảnh pháp lý, "recidivate" chỉ hành động tái phạm tội, phản ánh quá trình quay trở lại hành vi phạm pháp sau khi đã từng bị xử phạt. Sự phát triển nghĩa của từ này cho thấy mối liên hệ sâu sắc với các khái niệm về sự tái phát và bản chất con người trong xã hội.
Từ "recidivate" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu vì nó là thuật ngữ pháp lý không phổ biến trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày. Trong các tình huống pháp luật, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về hành vi tái phạm của tội phạm. Mặc dù không thường được tìm thấy trong các bài kiểm tra IELTS, việc hiểu từ này có thể hữu ích cho các thí sinh trong việc nâng cao vốn từ vựng chuyên ngành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp