Bản dịch của từ Recidivate trong tiếng Việt

Recidivate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Recidivate (Verb)

ɹɪsˈɪdəveɪt
ɹɪsˈɪdəveɪt
01

(của một tội phạm bị kết án) tái phạm.

Of a convicted criminal reoffend.

Ví dụ

Some ex-convicts recidivate due to lack of job opportunities.

Một số tù nhân trước đây tái phạm vì thiếu cơ hội việc làm.

It is important to provide support to prevent recidivation in society.

Quan trọng là cung cấp hỗ trợ để ngăn chặn tái phạm trong xã hội.

Do you think education can reduce the recidivism rate among criminals?

Bạn có nghĩ rằng giáo dục có thể giảm tỷ lệ tái phạm trong số tội phạm không?

Some ex-convicts recidivate due to lack of support.

Một số tù nhân trước đây tái phạm do thiếu sự hỗ trợ.

It's important to prevent recidivism in our community.

Điều quan trọng là ngăn chặn tái phạm trong cộng đồng của chúng ta.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/recidivate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Recidivate

Không có idiom phù hợp