Bản dịch của từ Reckless trong tiếng Việt
Reckless

Reckless (Adjective)
Her reckless driving caused a serious accident on the highway.
Việc lái xe thiếu thận trọng của cô ấy gây ra một vụ tai nạn nghiêm trọng trên cao tốc.
The reckless behavior of the teenagers led to property damage.
Hành vi thiếu thận trọng của những thiếu niên dẫn đến thiệt hại tài sản.
His reckless spending habits left him in financial trouble.
Thói quen tiêu tiền thiếu thận trọng của anh ấy khiến anh ấy gặp rắc rối tài chính.
Dạng tính từ của Reckless (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Reckless Liều lĩnh | More reckless Liều lĩnh hơn | Most reckless Liều lĩnh nhất |
Họ từ
Từ "reckless" (liều lĩnh, không thận trọng) chỉ trạng thái hành động thiếu suy nghĩ, thường dẫn đến nguy hiểm hoặc rủi ro cho bản thân hoặc người khác. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến để chỉ hành vi mạo hiểm, trong khi ở tiếng Anh Anh, "reckless" cũng mang ý nghĩa tương tự nhưng có thể thường đi kèm với ý nghĩa trách nhiệm pháp lý cao hơn trong một số bối cảnh. Cả hai phiên bản đều phát âm giống nhau, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy vào vùng miền.
Từ "reckless" xuất phát từ động từ "reck" trong tiếng Anh cổ, có nguồn gốc từ từ tiếng Đức cổ "recchen", nghĩa là "quan tâm" hoặc "chăm sóc". Tiền tố "re-" trong "reckless" mang tính chất phủ định, diễn tả trạng thái không quan tâm đến hậu quả của hành động. Lịch sử từ này cho thấy sự chuyển biến từ việc xem trọng trách nhiệm sang hành vi thiếu suy xét, điều này phản ánh chính xác nghĩa hiện tại của "reckless" là hành động thiếu thận trọng và khinh suất.
Từ "reckless" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến hành vi mạo hiểm hoặc không suy nghĩ, như trong các bài báo về an toàn giao thông hoặc phân tích tâm lý. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được dùng để mô tả hành động của cá nhân trong các tình huống căng thẳng hoặc trong các cuộc thảo luận về trách nhiệm xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

