Bản dịch của từ Recombine trong tiếng Việt
Recombine

Recombine (Verb)
Kết hợp hoặc gây ra sự kết hợp lại hoặc khác nhau.
Combine or cause to combine again or differently.
Scientists recombine DNA to create genetically modified organisms.
Nhà khoa học tái kết hợp ADN để tạo ra các sinh vật biến đổi gen.
The community project aims to recombine diverse cultural traditions for unity.
Dự án cộng đồng nhằm mục đích tái kết hợp các truyền thống văn hóa đa dạng để thống nhất.
The organization plans to recombine its resources for more effective outreach.
Tổ chức dự định tái kết hợp các nguồn lực của mình để tiếp cận hiệu quả hơn.
Dạng động từ của Recombine (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Recombine |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Recombined |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Recombined |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Recombines |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Recombining |
Họ từ
Từ "recombine" có nghĩa là tái kết hợp, thường được sử dụng trong lĩnh vực di truyền học và hóa học, chỉ quá trình kết hợp lại các phần tử đã được tách ra. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, nhưng trong ngữ cảnh cụ thể, "recombine" trong tiếng Anh Anh có thể được sử dụng trong các lĩnh vực nghiên cứu sinh học nhiều hơn. Hình thức viết và phát âm của từ này hầu như giống nhau, là /ˌriː.kəmˈbaɪn/.
Từ "recombine" xuất phát từ tiền tố "re-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, nghĩa là "làm lại" hoặc "trở lại", kết hợp với động từ "combine" có nguồn gốc từ "combinare" trong tiếng Latinh, có nghĩa là "kết hợp". Lịch sử của từ này phản ánh quá trình tái cấu trúc hoặc tổ hợp lại các yếu tố đã tồn tại nhằm tạo ra một cấu trúc mới. Ngày nay, "recombine" thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật, đặc biệt trong di truyền và hóa học, để chỉ quá trình kết hợp lại các thành phần để hình thành một cấu trúc mới.
Từ "recombine" được sử dụng khá ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học, đặc biệt là trong các nghiên cứu về di truyền học và sinh học phân tử, nơi nhấn mạnh sự kết hợp lại của các sự kiện di truyền. Ngoài ra, từ này cũng có thể được áp dụng trong các lĩnh vực công nghệ và hóa học, khi các hợp chất được kết hợp lại với nhau để tạo ra các dạng mới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp