Bản dịch của từ Recombine trong tiếng Việt

Recombine

Verb

Recombine (Verb)

ɹˌikəmbˈɑɪn
ɹˌikəmbˈɑɪn
01

Kết hợp hoặc gây ra sự kết hợp lại hoặc khác nhau.

Combine or cause to combine again or differently.

Ví dụ

Scientists recombine DNA to create genetically modified organisms.

Nhà khoa học tái kết hợp ADN để tạo ra các sinh vật biến đổi gen.

The community project aims to recombine diverse cultural traditions for unity.

Dự án cộng đồng nhằm mục đích tái kết hợp các truyền thống văn hóa đa dạng để thống nhất.

The organization plans to recombine its resources for more effective outreach.

Tổ chức dự định tái kết hợp các nguồn lực của mình để tiếp cận hiệu quả hơn.

Dạng động từ của Recombine (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Recombine

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Recombined

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Recombined

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Recombines

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Recombining

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Recombine cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Recombine

Không có idiom phù hợp