Bản dịch của từ Recomforting trong tiếng Việt
Recomforting

Recomforting (Noun)
Sự khích lệ; sự an ủi, an ủi.
Encouragement comfort consolation.
Her words provided recomforting support during the difficult times of 2020.
Những lời nói của cô ấy đã cung cấp sự an ủi trong thời gian khó khăn năm 2020.
Many people do not find recomforting messages in social media today.
Nhiều người không tìm thấy những thông điệp an ủi trên mạng xã hội ngày nay.
Is there any recomforting advice for students facing exam stress?
Có lời khuyên an ủi nào cho sinh viên đang đối mặt với căng thẳng thi cử không?
Từ "recomforting" là một tính từ có nguồn gốc từ động từ "recomfort", có nghĩa là cung cấp sự an ủi hoặc sự trấn an lại cho một người nào đó sau khi họ đã trải qua một thời gian khó khăn hoặc tổn thương. Từ này ít được sử dụng trong văn nói và văn viết hơn, và không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ trong cách phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh cụ thể, nó thường mang sắc thái tinh tế hơn, nhấn mạnh vào việc mang lại cảm giác an tâm và thoải mái.
Từ "recomforting" có gốc từ tiếng Latin "reconfortare", trong đó "re-" có nghĩa là "lại" và "confortare" có nghĩa là " củng cố" hay "an ủi". Nguồn gốc từ này được hình thành từ thế kỷ 14 khi con người bắt đầu sử dụng để diễn tả hành động mang lại sự an ủi hoặc động viên cho người khác. Hiện tại, "recomforting" được sử dụng để chỉ hành động làm cho người khác cảm thấy thoải mái hơn sau khi trải qua khó khăn hoặc tổn thương.
Từ "recomforting" không phải là một từ phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong 4 thành phần nghe, nói, đọc và viết. Thuật ngữ này hiếm khi được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật hay cuộc sống hàng ngày. Thay vào đó, nó có thể được tìm thấy trong văn viết mang tính cá nhân hoặc trong các tình huống liên quan đến tâm lý, khi người ta nói về quá trình an ủi và khôi phục cảm giác thoải mái cho người khác sau những trải nghiệm khó khăn.