Bản dịch của từ Recompensed trong tiếng Việt
Recompensed

Recompensed (Verb)
Đền bù cho (ai đó) những mất mát hoặc tổn hại phải chịu; đền bù.
Make amends to someone for loss or harm suffered compensate.
The government recompensed victims of the flood in 2022.
Chính phủ đã bồi thường cho các nạn nhân của trận lũ năm 2022.
The charity did not recompense the families affected by the fire.
Tổ chức từ thiện đã không bồi thường cho các gia đình bị ảnh hưởng bởi vụ cháy.
Will the city recompense residents for the noise pollution?
Liệu thành phố có bồi thường cho cư dân về ô nhiễm tiếng ồn không?
Dạng động từ của Recompensed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Recompense |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Recompensed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Recompensed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Recompenses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Recompensing |
Họ từ
Từ "recompensed" là quá khứ của động từ "recompense", có nghĩa là bồi thường hoặc đền bù cho một ai đó vì những thiệt hại, tổn thất hoặc sự khó khăn mà họ đã trải qua. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cùng cách viết và phát âm, không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, cách dùng từ có thể khác nhau; ví dụ, tiếng Anh Mỹ thường chú trọng nhiều vào việc bồi thường tài chính hơn so với tiếng Anh Anh, nơi mà sự bồi thường có thể có nghĩa rộng hơn.
Từ "recompensed" có nguồn gốc từ động từ Latinh "recompensare", được hình thành từ tiền tố "re-" (trở lại) và "compensare" (bù đắp, đền bù). Từ nguyên này hàm ý hành động trả lại hoặc đền bù cho một tổn thất hoặc công sức. Trong lịch sử, "recompensed" được sử dụng để chỉ việc bù đắp cho một hành động, giúp củng cố nghĩa hiện tại liên quan đến việc đền đáp công lao hoặc thiệt hại.
Từ "recompensed" (đền bù) không thường xuyên xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể được tìm thấy trong các bài viết học thuật, đặc biệt trong ngữ cảnh liên quan đến kinh tế, luật pháp và đạo đức. Từ này thường được sử dụng để chỉ việc đền bù cho những thiệt hại hoặc mất mát, cũng như trong các thảo luận về công bằng xã hội và trách nhiệm. Trên thực tế, nó thường xuất hiện trong các trường hợp yêu cầu khôi phục quyền lợi cho các bên liên quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp