Bản dịch của từ Reconduct trong tiếng Việt

Reconduct

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reconduct (Verb)

01

Để dẫn trở lại; để tiến hành lại.

To lead back to conduct again.

Ví dụ

The community program will reconduct workshops next month for better engagement.

Chương trình cộng đồng sẽ tổ chức lại các hội thảo vào tháng tới.

They did not reconduct the survey after the initial results were released.

Họ đã không tiến hành lại cuộc khảo sát sau khi công bố kết quả.

Will the city reconduct public meetings to gather citizen feedback again?

Thành phố sẽ tổ chức lại các cuộc họp công khai để thu thập ý kiến công dân không?

Dạng động từ của Reconduct (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Reconduct

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Reconducted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Reconducted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Reconducts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Reconducting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/reconduct/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reconduct

Không có idiom phù hợp