Bản dịch của từ Reconduct trong tiếng Việt
Reconduct

Reconduct (Verb)
The community program will reconduct workshops next month for better engagement.
Chương trình cộng đồng sẽ tổ chức lại các hội thảo vào tháng tới.
They did not reconduct the survey after the initial results were released.
Họ đã không tiến hành lại cuộc khảo sát sau khi công bố kết quả.
Will the city reconduct public meetings to gather citizen feedback again?
Thành phố sẽ tổ chức lại các cuộc họp công khai để thu thập ý kiến công dân không?
Dạng động từ của Reconduct (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reconduct |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reconducted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reconducted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reconducts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reconducting |
Từ "reconduct" có nguồn gốc từ tiếng Anh, nghĩa là thực hiện lại một nghiên cứu hoặc thử nghiệm nhằm kiểm tra lại kết quả hoặc phương pháp. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực nghiên cứu khoa học và xã hội học. Trong hai dạng Anh Anh và Anh Mỹ, "reconduct" không có sự khác biệt đáng kể về mặt nghĩa và cách sử dụng, nhưng có thể xuất hiện sự khác biệt trong ngữ điệu khi phát âm trong bối cảnh hội thoại.
Từ "reconduct" có nguồn gốc từ tiếng La tinh, bao gồm tiền tố "re-" mang nghĩa "lại" và động từ "conductus", có nghĩa là "hướng dẫn" hoặc "dẫn dắt". Lịch sử từ này chỉ ra rằng nó được sử dụng để chỉ hành động tổ chức lại hoặc dẫn dắt lại một quá trình nào đó. Trong ngữ cảnh hiện tại, "reconduct" thường áp dụng trong các lĩnh vực như giáo dục, khoa học và nghiên cứu, thể hiện việc tái cấu trúc hoặc thực hiện lại một nghiên cứu hoặc chương trình nhằm nâng cao tính chính xác và hiệu quả.
Từ "reconduct" xuất hiện không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (nghe, nói, đọc, viết). Trong ngữ cảnh học thuật, "reconduct" thường được sử dụng trong lĩnh vực nghiên cứu khoa học, đặc biệt liên quan đến việc tiến hành lại các thí nghiệm hoặc khảo sát để kiểm tra tính chính xác của dữ liệu ban đầu. Trong các tình huống thực tế, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về quy trình cải tiến hoặc điều chỉnh trong nghiên cứu hoặc phân tích.