Bản dịch của từ Reconnect trong tiếng Việt
Reconnect

Reconnect (Verb)
She needs to reconnect with her old friends for support.
Cô ấy cần kết nối lại với những người bạn cũ để được hỗ trợ.
It's important not to disconnect from your social circle while studying.
Quan trọng là không ngừng kết nối với vòng bạn bè khi học tập.
Have you tried to reconnect with classmates after graduation?
Bạn đã cố gắng kết nối lại với bạn cùng lớp sau khi tốt nghiệp chưa?
Dạng động từ của Reconnect (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reconnect |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reconnected |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reconnected |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reconnects |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reconnecting |
Từ "reconnect" có nghĩa là thiết lập lại mối quan hệ hoặc kết nối với ai đó hoặc cái gì đó đã từng có sự kết nối trước đó. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh cá nhân, công nghệ và truyền thông. Trong tiếng Anh Anh, từ này không có phiên bản khác biệt về mặt chính thức so với tiếng Anh Mỹ, và sự phát âm cũng tương tự, tuy nhiên có thể có sự khác biệt nhẹ về ngữ điệu tùy vào vùng miền.
Từ "reconnect" xuất phát từ tiếng Latinh với tiền tố "re-" có nghĩa là "lặp lại" hoặc "trở lại", và gốc từ "connect" có nguồn gốc từ "connectere", nghĩa là "liên kết". Việc kết hợp cả hai phần này trong ngữ nghĩa hiện tại thể hiện việc thiết lập lại sự liên kết đã có trước đó. Từ này đã được sử dụng trong nhiều bối cảnh, từ công nghệ thông tin đến quan hệ con người, phản ánh sự trở lại với kết nối ban đầu.
Từ "reconnect" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của IELTS, nhất là trong bài viết và bài nói, nơi người học thường thảo luận về mối quan hệ xã hội và sự cần thiết phải kết nối lại với những người đã có mối liên hệ trong quá khứ. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ để chỉ việc khôi phục kết nối giữa các thiết bị hoặc dịch vụ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


