Bản dịch của từ Reconnecting trong tiếng Việt

Reconnecting

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reconnecting (Verb)

ɹikənˈɛktɪŋ
ɹikənˈɛktɪŋ
01

Để thiết lập lại kết nối.

To establish a connection again.

Ví dụ

Reconnecting with old friends can bring back cherished memories.

Kết nối lại với bạn cũ có thể đem lại những kỷ niệm quý giá.

She avoids reconnecting with toxic people from her past experiences.

Cô ấy tránh việc kết nối lại với những người độc hại từ quá khứ của mình.

Are you planning on reconnecting with your high school classmates soon?

Bạn có dự định kết nối lại với các bạn cùng lớp trung học sắp tới không?

Dạng động từ của Reconnecting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Reconnect

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Reconnected

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Reconnected

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Reconnects

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Reconnecting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/reconnecting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio
[...] It allowed me to disconnect from the fast-paced world and with the peacefulness of nature [...]Trích: Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3
[...] So, this visit was an opportunity to share stories, and just enjoy each other's presence without any distractions [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 22/07/2023
[...] By unearthing the stories of their ancestors, individuals can with their cultural identity, fostering a sense of belonging and pride [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 22/07/2023

Idiom with Reconnecting

Không có idiom phù hợp