Bản dịch của từ Record keeper trong tiếng Việt
Record keeper

Record keeper (Noun)
The record keeper captured the concert sounds perfectly at Madison Square Garden.
Máy ghi âm đã ghi lại âm thanh buổi hòa nhạc tại Madison Square Garden.
The record keeper did not work well during the community event last week.
Máy ghi âm đã không hoạt động tốt trong sự kiện cộng đồng tuần trước.
Did the record keeper capture the important speeches at the social gathering?
Máy ghi âm có ghi lại những bài phát biểu quan trọng tại buổi gặp gỡ không?
Người lưu giữ hồ sơ (record keeper) là thuật ngữ chỉ cá nhân hoặc tổ chức có nhiệm vụ sắp xếp, bảo quản và quản lý dữ liệu hay tài liệu quan trọng. Trong môi trường làm việc, họ đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hồ sơ để đảm bảo tính chính xác và dễ dàng truy xuất thông tin. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Mỹ và Anh Anh, cả về nghĩa và cách sử dụng trong văn bản và giao tiếp.
Thuật ngữ "record keeper" xuất phát từ hai thành phần: "record" và "keeper". "Record" bắt nguồn từ tiếng Latinh "recordari", có nghĩa là "ghi nhớ" hoặc "nhớ lại". Nguồn gốc này phản ánh chức năng ghi chép và lưu trữ thông tin. "Keeper" lại có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "ceapian", có nghĩa là "giữ" hoặc "bảo vệ". Sự kết hợp này chỉ rõ vai trò của người giữ hồ sơ, không chỉ ghi lại mà còn bảo tồn thông tin quan trọng trong các ngữ cảnh văn phòng và quản lý.
Cụm từ "record keeper" thường ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi từ vựng chủ yếu tập trung vào các chủ đề đời sống hàng ngày và học thuật. Trong khi đó, trong ngữ cảnh chuyên ngành, "record keeper" được dùng phổ biến để chỉ những người hoặc hệ thống chịu trách nhiệm ghi chép và lưu trữ thông tin quan trọng, thường gặp trong các lĩnh vực hành chính, tài chính hoặc y tế. Cụm từ này cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về quản lý thông tin và bảo mật dữ liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp