Bản dịch của từ Record keeper trong tiếng Việt

Record keeper

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Record keeper (Noun)

ɹˈɛkɚd kˈipɚ
ɹˈɛkɚd kˈipɚ
01

Một thiết bị để ghi lại âm thanh hoặc hình ảnh.

A device for recording sounds or images.

Ví dụ

The record keeper captured the concert sounds perfectly at Madison Square Garden.

Máy ghi âm đã ghi lại âm thanh buổi hòa nhạc tại Madison Square Garden.

The record keeper did not work well during the community event last week.

Máy ghi âm đã không hoạt động tốt trong sự kiện cộng đồng tuần trước.

Did the record keeper capture the important speeches at the social gathering?

Máy ghi âm có ghi lại những bài phát biểu quan trọng tại buổi gặp gỡ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/record keeper/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Record keeper

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.