Bản dịch của từ Record player trong tiếng Việt
Record player

Record player (Noun)
Một máy phát các bản ghi.
A machine that plays records.
Do you have a record player in your living room?
Bạn có một máy nghe đĩa trong phòng khách không?
She doesn't own a record player, she prefers digital music.
Cô ấy không sở hữu một máy nghe đĩa, cô ấy thích nhạc số.
A record player is a great addition to any vintage-themed party.
Một máy nghe đĩa là một sự bổ sung tuyệt vời cho bất kỳ bữa tiệc cổ điển nào.
Record player (Noun Countable)
Một vật dùng để phát đĩa hát.
An object used to play records.
I bought a new record player for my vinyl collection.
Tôi đã mua một chiếc máy nghe nhạc để chơi đĩa cho bộ sưu tập vinyl của mình.
She doesn't own a record player, so she listens to music online.
Cô ấy không sở hữu một chiếc máy nghe nhạc, vì vậy cô ấy nghe nhạc trực tuyến.
Do you know where I can find a vintage record player?
Bạn có biết nơi nào tôi có thể tìm thấy một chiếc máy nghe nhạc cổ điển không?
Máy phát nhạc đĩa (record player) là một thiết bị điện tử dùng để phát lại âm thanh từ đĩa vinyl. Thiết bị này hoạt động bằng cách sử dụng một đầu kim để đọc các rãnh trên đĩa, chuyển đổi chúng thành tín hiệu âm thanh. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ "turntable" cũng thường được sử dụng, trong khi "record player" phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ. Cả hai thuật ngữ đều chỉ cùng một thiết bị, nhưng "turntable" có thể nhấn mạnh tính năng xoay của đĩa.
Từ "record player" có nguồn gốc từ tiếng Latin với từ "recordari", nghĩa là "ghi nhớ" hay "ghi lại". Nguồn gốc của thuật ngữ này bắt đầu từ thế kỷ 19, khi máy nghe nhạc được phát minh để phát lại âm thanh từ đĩa ghi. Kết hợp giữa "record" (đĩa ghi) và "player" (người chơi), thuật ngữ này phản ánh chức năng chính của thiết bị – phát nhạc từ các bản ghi âm thanh. Nghĩa hiện tại của nó gắn liền với trải nghiệm nghe nhạc truyền thống.
Thuật ngữ "record player" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kì thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi tập trung vào tương tác hàng ngày, tuy nhiên có thể được sử dụng trong ngữ cảnh văn hóa âm nhạc trong phần Viết và Đọc. Ngoài ra, thuật ngữ này thường thấy trong các cuộc thảo luận về âm nhạc cổ điển, công nghệ âm thanh, và là chủ đề phổ biến trong các cuộc phỏng vấn liên quan đến sở thích cá nhân hoặc lịch sử âm nhạc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp