Bản dịch của từ Recountable trong tiếng Việt
Recountable
Recountable (Adjective)
Her recountable experiences in Vietnam inspired many students at the conference.
Những trải nghiệm có thể kể lại của cô ấy ở Việt Nam đã truyền cảm hứng cho nhiều sinh viên tại hội nghị.
His story about the community project is not recountable for everyone.
Câu chuyện của anh ấy về dự án cộng đồng không thể kể lại cho mọi người.
Are your recountable memories from the social event meaningful to you?
Những kỷ niệm có thể kể lại của bạn từ sự kiện xã hội có ý nghĩa với bạn không?
Từ "recountable" là một tính từ được sử dụng trong lĩnh vực toán học, đặc biệt liên quan đến lý thuyết tập hợp. Nó mô tả một tập hợp có thể được đếm được, tức là có thể thiết lập một sự tương ứng một-một với tập hợp các số tự nhiên. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh đều sử dụng từ này một cách đồng nhất, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay cách viết. Tuy nhiên, khái niệm và ứng dụng của từ có thể khác nhau ở các lĩnh vực chuyên môn khác nhau như thống kê và lý thuyết xác suất.
Từ "recountable" bắt nguồn từ tiếng Latin "re-" nghĩa là "lại" và "countare", từ gốc "computare", có nghĩa là "tính toán" hoặc "đếm". Từ này được hình thành trong ngữ cảnh toán học và thống kê, chỉ những tập hợp mà số lượng phần tử có thể được đếm cụ thể. Sự kết hợp giữa hai thành phần này phản ánh tính chất cơ bản của thuật ngữ, với nghĩa hiện tại là các tập hợp có thể xác định được số lượng một cách rõ ràng.
Từ "recountable" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết, chủ yếu vì nó thuộc về lĩnh vực toán học và lý thuyết tập hợp. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các bài viết, tài liệu nghiên cứu hoặc giảng dạy liên quan đến toán học và thống kê, nơi thảo luận về các bộ số có thể đếm được, nhằm phân tích các thuộc tính của tập hợp và số lượng phần tử trong chúng.