Bản dịch của từ Recrudesce trong tiếng Việt
Recrudesce

Recrudesce (Verb)
Social issues often recrudesce after temporary solutions are implemented.
Các vấn đề xã hội thường tái phát sau khi giải pháp tạm thời được thực hiện.
Social tensions do not recrudesce without underlying problems being addressed.
Căng thẳng xã hội không tái phát nếu không giải quyết các vấn đề cơ bản.
Why do social conflicts tend to recrudesce in our communities?
Tại sao các xung đột xã hội lại có xu hướng tái phát trong cộng đồng của chúng ta?
Họ từ
Từ "recrudesce" có nghĩa là sự tái phát hoặc sự trở lại của các triệu chứng bệnh lý hoặc tình trạng nào đó đã cải thiện hoặc biến mất. Trong ngữ cảnh y học, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả tình trạng bệnh nhân mà các triệu chứng lại xuất hiện sau một thời gian hồi phục. "Recrudesce" chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ, và có cùng nghĩa trong tiếng Anh Anh, nhưng tiếng Anh Anh ít sử dụng hơn, thường chọn các từ thay thế như "relapse". Từ này thường mang sắc thái chuyên ngành, xuất hiện trong các tài liệu y học.
Từ "recrudesce" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là "recrudescere", nghĩa là "tái phát" (re- nghĩa là "lại", và crudescere nghĩa là "trở nên tồi tệ hơn"). Trong lịch sử, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học để chỉ tình trạng của bệnh tái phát hoặc trở nên nghiêm trọng hơn sau một thời gian cải thiện. Hiện nay, "recrudesce" vẫn duy trì ý nghĩa này, thường được dùng để mô tả sự trở lại của một tình trạng hoặc vấn đề tiêu cực.
Từ "recrudesce" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS. Nó thường xuất hiện trong bối cảnh học thuật, đặc biệt là trong y học và tâm lý học, khi mô tả sự tái phát của bệnh hoặc tình trạng. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong các văn bản nghiên cứu để diễn tả sự trở lại của hiện tượng đã lắng xuống. Sự phổ biến hạn chế của từ này yêu cầu người học cần chú ý khi tiếp cận ngữ cảnh cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp