Bản dịch của từ Recuperate trong tiếng Việt
Recuperate
Recuperate (Verb)
After a long illness, she needed time to recuperate fully.
Sau một thời gian dài ốm, cô ấy cần thời gian hồi phục hoàn toàn.
He decided to take a break to rest and recuperate his strength.
Anh ấy quyết định nghỉ ngơi để nghỉ ngơi và phục hồi sức mạnh.
The community organized a fundraiser to help him recuperate financially.
Cộng đồng tổ chức một chương trình gây quỹ để giúp anh ấy phục hồi tài chính.
Dạng động từ của Recuperate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Recuperate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Recuperated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Recuperated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Recuperates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Recuperating |
Họ từ
Từ "recuperate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "recuperare", có nghĩa là phục hồi sức khỏe hoặc cải thiện tình trạng sức khoẻ sau khi bị bệnh hoặc mệt mỏi. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ, được sử dụng phổ biến trong cả hai biến thể. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, "recuperate" chủ yếu được dùng trong văn viết chính thức, ít khi xuất hiện trong cách nói hàng ngày. Từ này cũng có thể được sử dụng như một thuật ngữ trong y học.
Từ "recuperate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "recuperare", nghĩa là "lấy lại" hoặc "phục hồi". "Recuperare" được hình thành từ tiền tố "re-" có nghĩa là "trở lại" và động từ "cuperare", từ gốc "cupa", nghĩa là "bình" hay "hộp", biểu thị sự thu hồi cái gì đó đã mất. Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng trong ngữ cảnh y tế để diễn tả quá trình hồi phục sức khỏe, mà ngày nay vẫn giữ nguyên ý nghĩa, nhấn mạnh sự trở lại trạng thái ban đầu sau tổn thương hoặc mệt mỏi.
Từ "recuperate" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về sức khỏe, phục hồi sau chấn thương hoặc stress. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các văn cảnh y tế và tâm lý, nơi nhấn mạnh quá trình hồi phục thể chất và tinh thần của cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp