Bản dịch của từ Recuperating trong tiếng Việt

Recuperating

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Recuperating (Verb)

ɹikˈupɚeɪtɪŋ
ɹɪkˈupɚeɪtɪŋ
01

Phục hồi sau bệnh tật hoặc gắng sức.

Recover from illness or exertion.

Ví dụ

She is recuperating from her cold after resting for three days.

Cô ấy đang hồi phục sau cơn cảm lạnh sau ba ngày nghỉ ngơi.

He is not recuperating quickly from his surgery last month.

Anh ấy không hồi phục nhanh chóng sau ca phẫu thuật tháng trước.

Are you recuperating well after your recent illness?

Bạn có hồi phục tốt sau cơn bệnh gần đây không?

Dạng động từ của Recuperating (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Recuperate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Recuperated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Recuperated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Recuperates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Recuperating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/recuperating/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 28/08/2021
[...] In fact, they need some time off to before diving into higher education, otherwise they are prone to exhaustion and loss of motivation caused by high pressure [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 28/08/2021

Idiom with Recuperating

Không có idiom phù hợp