Bản dịch của từ Recuperating trong tiếng Việt
Recuperating

Recuperating (Verb)
She is recuperating from her cold after resting for three days.
Cô ấy đang hồi phục sau cơn cảm lạnh sau ba ngày nghỉ ngơi.
He is not recuperating quickly from his surgery last month.
Anh ấy không hồi phục nhanh chóng sau ca phẫu thuật tháng trước.
Are you recuperating well after your recent illness?
Bạn có hồi phục tốt sau cơn bệnh gần đây không?
Dạng động từ của Recuperating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Recuperate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Recuperated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Recuperated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Recuperates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Recuperating |
Họ từ
"Recuperating" là một động từ nghĩa là hồi phục sức khỏe hoặc lấy lại tinh thần sau khi bị ốm hoặc gặp khó khăn nào đó. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế hoặc tâm lý để chỉ quá trình phục hồi. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "recuperating" có cách viết giống nhau, nhưng ở Anh, từ này có thể thường xuyên được dùng trong bối cảnh bệnh viện, trong khi ở Mỹ, nó có thể bao hàm cả việc phục hồi sau stress hay áp lực.
Từ "recuperating" có nguồn gốc từ động từ Latin "recuperare", có nghĩa là "lấy lại, phục hồi". Từ này được hình thành từ tiền tố "re-" (trở lại) và động từ "cuperare" (đạt được). Được sử dụng lần đầu tiên vào thế kỷ 16, "recuperating" hiện tại chuyên chỉ hành động phục hồi sức khỏe hoặc tình trạng sau khi trải qua sự mệt mỏi hoặc bệnh tật. Ý nghĩa hiện tại liên quan chặt chẽ đến khái niệm phục hồi và tái khôi phục.
Từ "recuperating" được sử dụng với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi có thể liên quan đến các tình huống y tế hoặc làm rõ quá trình hồi phục. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để chỉ việc phục hồi sức khỏe sau khi ốm, hoặc khôi phục nguồn lực sau một giai đoạn khó khăn. Chủ yếu xuất hiện trong các bài viết về sức khỏe hoặc phát triển cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
