Bản dịch của từ Recurrently trong tiếng Việt
Recurrently

Recurrently (Adverb)
Một cách thường xuyên; nhiều lần.
In a recurrent manner repeatedly.
She recurrently attends social gatherings to meet new people.
Cô ấy thường xuyên tham dự các buổi tụ tập xã hội để gặp gỡ người mới.
He does not recurrently engage in social activities due to shyness.
Anh ấy không thường xuyên tham gia các hoạt động xã hội vì nhút nhát.
Do you recurrently participate in social events to expand your network?
Bạn thường xuyên tham gia các sự kiện xã hội để mở rộng mạng lưới của mình không?
She recurrently visits the local community center to volunteer.
Cô ấy thường xuyên đến trung tâm cộng đồng địa phương để tình nguyện.
He does not recurrently engage in social activities outside of work.
Anh ấy không thường xuyên tham gia các hoạt động xã hội ngoài công việc.
Họ từ
Từ "recurrently" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "một cách lặp lại" hoặc "xuất hiện nhiều lần". Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như y học và khoa học để mô tả hiện tượng xảy ra định kỳ hoặc tái diễn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "recurrently" không có sự khác biệt về hình thức viết hay phát âm, nhưng có thể thấy sự khác nhau nhỏ trong cách sử dụng phụ thuộc vào ngữ cảnh văn hóa và chuyên ngành.
Từ "recurrently" bắt nguồn từ tiếng Latinh "recurrens", gồm "re-" (lại) và "currere" (chạy). Cấu trúc này cho thấy sự lặp lại hoặc quay trở lại của một sự kiện. Qua thời gian, "recurrently" đã được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các hiện tượng tái diễn trong các lĩnh vực như y học, tâm lý học và toán học. Việc sử dụng từ này hiện nay thể hiện rõ tính chất chu kỳ và sự lặp lại trong các quá trình hoặc sự kiện.
Từ "recurrently" được sử dụng trong các bài thi IELTS, chủ yếu trong các phần Writing và Speaking, nhằm diễn tả các sự kiện hoặc hành động xảy ra nhiều lần. Tần suất xuất hiện của từ này trong các bài luận học thuật hoặc diễn thuyết về các vấn đề xã hội, khoa học và nghiên cứu là đáng chú ý. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong lĩnh vực y học để mô tả các triệu chứng tái phát hoặc bệnh lý có tính chu kỳ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp