Bản dịch của từ Recurrently trong tiếng Việt

Recurrently

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Recurrently (Adverb)

ɹˈɨkɝəntli
ɹˈɨkɝəntli
01

Một cách thường xuyên; nhiều lần.

In a recurrent manner repeatedly.

Ví dụ

She recurrently attends social gatherings to meet new people.

Cô ấy thường xuyên tham dự các buổi tụ tập xã hội để gặp gỡ người mới.

He does not recurrently engage in social activities due to shyness.

Anh ấy không thường xuyên tham gia các hoạt động xã hội vì nhút nhát.

Do you recurrently participate in social events to expand your network?

Bạn thường xuyên tham gia các sự kiện xã hội để mở rộng mạng lưới của mình không?

She recurrently visits the local community center to volunteer.

Cô ấy thường xuyên đến trung tâm cộng đồng địa phương để tình nguyện.

He does not recurrently engage in social activities outside of work.

Anh ấy không thường xuyên tham gia các hoạt động xã hội ngoài công việc.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/recurrently/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Recurrently

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.