Bản dịch của từ Recursive trong tiếng Việt

Recursive

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Recursive (Adjective)

ɹɪkˈɝɹsɪv
ɹɪkˈɝɹsɪv
01

Đặc trưng bởi sự tái phát hoặc lặp lại.

Characterized by recurrence or repetition.

Ví dụ

The recursive nature of community support fosters unity among neighbors.

Tính tái phát của sự hỗ trợ cộng đồng khuyến khích sự đoàn kết giữa hàng xóm.

The recursive acts of kindness in the society create a positive environment.

Các hành động tốt đẹp tái phát trong xã hội tạo ra môi trường tích cực.

The recursive sharing of resources enhances the social fabric of neighborhoods.

Việc chia sẻ tài nguyên tái phát nâng cao cấu trúc xã hội của các khu phố.

Dạng tính từ của Recursive (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Recursive

Đệ quy

More recursive

Đệ quy hơn

Most recursive

Đệ quy nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/recursive/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Recursive

Không có idiom phù hợp