Bản dịch của từ Recursive trong tiếng Việt
Recursive

Recursive(Adjective)
Đặc trưng bởi sự tái phát hoặc lặp lại.
Characterized by recurrence or repetition.
Dạng tính từ của Recursive (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Recursive Đệ quy | More recursive Đệ quy hơn | Most recursive Đệ quy nhất |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Từ "recursive" (đệ quy) được sử dụng trong lĩnh vực toán học và khoa học máy tính để chỉ một phương pháp hoặc quy trình mà trong đó một hàm gọi lại chính nó. Ví dụ, trong lập trình, đệ quy có thể được áp dụng để giải quyết các bài toán phức tạp bằng cách chia nhỏ chúng thành các bài toán đơn giản hơn, giúp tối ưu hóa quá trình giải quyết. Từ này không có sự khác biệt về hình thức viết hay phát âm giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng sự sử dụng có thể khác nhau tùy theo ngữ cảnh trong từng khu vực.
Từ "recursive" xuất phát từ tiếng Latin "recursivus", có nghĩa là "quay trở lại". Nó được hình thành từ gốc "re-" (quay lại) và "currere" (chạy). Khái niệm toán học và máy tính hiện đại có nguồn gốc từ sự lặp lại hoặc trở lại trong các quy trình, nơi một hàm có thể gọi chính nó. Sự phát triển này phản ánh bản chất lặp lại của nhiều vấn đề giải quyết trong lập trình và toán học, liên quan chặt chẽ đến cấu trúc dữ liệu và thuật toán.
Từ "recursive" thường xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến khoa học máy tính và toán học, nhưng tần suất sử dụng trong bốn thành phần của IELTS (Listening, Reading, Writing, và Speaking) là tương đối thấp. Trong bối cảnh học thuật, "recursive" thường được nhắc đến khi bàn về các thuật toán, cấu trúc dữ liệu, và kỹ thuật lập trình, nơi nó mô tả một phương pháp gọi chính nó để giải quyết vấn đề. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về các hệ thống tự tổ chức hoặc sự phát triển lặp đi lặp lại trong nghiên cứu.
Từ "recursive" (đệ quy) được sử dụng trong lĩnh vực toán học và khoa học máy tính để chỉ một phương pháp hoặc quy trình mà trong đó một hàm gọi lại chính nó. Ví dụ, trong lập trình, đệ quy có thể được áp dụng để giải quyết các bài toán phức tạp bằng cách chia nhỏ chúng thành các bài toán đơn giản hơn, giúp tối ưu hóa quá trình giải quyết. Từ này không có sự khác biệt về hình thức viết hay phát âm giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng sự sử dụng có thể khác nhau tùy theo ngữ cảnh trong từng khu vực.
Từ "recursive" xuất phát từ tiếng Latin "recursivus", có nghĩa là "quay trở lại". Nó được hình thành từ gốc "re-" (quay lại) và "currere" (chạy). Khái niệm toán học và máy tính hiện đại có nguồn gốc từ sự lặp lại hoặc trở lại trong các quy trình, nơi một hàm có thể gọi chính nó. Sự phát triển này phản ánh bản chất lặp lại của nhiều vấn đề giải quyết trong lập trình và toán học, liên quan chặt chẽ đến cấu trúc dữ liệu và thuật toán.
Từ "recursive" thường xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến khoa học máy tính và toán học, nhưng tần suất sử dụng trong bốn thành phần của IELTS (Listening, Reading, Writing, và Speaking) là tương đối thấp. Trong bối cảnh học thuật, "recursive" thường được nhắc đến khi bàn về các thuật toán, cấu trúc dữ liệu, và kỹ thuật lập trình, nơi nó mô tả một phương pháp gọi chính nó để giải quyết vấn đề. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về các hệ thống tự tổ chức hoặc sự phát triển lặp đi lặp lại trong nghiên cứu.
