Bản dịch của từ Recursive trong tiếng Việt
Recursive

Recursive (Adjective)
Đặc trưng bởi sự tái phát hoặc lặp lại.
Characterized by recurrence or repetition.
The recursive nature of community support fosters unity among neighbors.
Tính tái phát của sự hỗ trợ cộng đồng khuyến khích sự đoàn kết giữa hàng xóm.
The recursive acts of kindness in the society create a positive environment.
Các hành động tốt đẹp tái phát trong xã hội tạo ra môi trường tích cực.
The recursive sharing of resources enhances the social fabric of neighborhoods.
Việc chia sẻ tài nguyên tái phát nâng cao cấu trúc xã hội của các khu phố.
Dạng tính từ của Recursive (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Recursive Đệ quy | More recursive Đệ quy hơn | Most recursive Đệ quy nhất |
Từ "recursive" (đệ quy) được sử dụng trong lĩnh vực toán học và khoa học máy tính để chỉ một phương pháp hoặc quy trình mà trong đó một hàm gọi lại chính nó. Ví dụ, trong lập trình, đệ quy có thể được áp dụng để giải quyết các bài toán phức tạp bằng cách chia nhỏ chúng thành các bài toán đơn giản hơn, giúp tối ưu hóa quá trình giải quyết. Từ này không có sự khác biệt về hình thức viết hay phát âm giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng sự sử dụng có thể khác nhau tùy theo ngữ cảnh trong từng khu vực.
Từ "recursive" xuất phát từ tiếng Latin "recursivus", có nghĩa là "quay trở lại". Nó được hình thành từ gốc "re-" (quay lại) và "currere" (chạy). Khái niệm toán học và máy tính hiện đại có nguồn gốc từ sự lặp lại hoặc trở lại trong các quy trình, nơi một hàm có thể gọi chính nó. Sự phát triển này phản ánh bản chất lặp lại của nhiều vấn đề giải quyết trong lập trình và toán học, liên quan chặt chẽ đến cấu trúc dữ liệu và thuật toán.
Từ "recursive" thường xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến khoa học máy tính và toán học, nhưng tần suất sử dụng trong bốn thành phần của IELTS (Listening, Reading, Writing, và Speaking) là tương đối thấp. Trong bối cảnh học thuật, "recursive" thường được nhắc đến khi bàn về các thuật toán, cấu trúc dữ liệu, và kỹ thuật lập trình, nơi nó mô tả một phương pháp gọi chính nó để giải quyết vấn đề. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về các hệ thống tự tổ chức hoặc sự phát triển lặp đi lặp lại trong nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp