Bản dịch của từ Recurves trong tiếng Việt
Recurves

Recurves (Verb)
The path often recurve near the community center on Maple Street.
Con đường thường quay ngược gần trung tâm cộng đồng trên phố Maple.
The city plans do not recurve towards the original social goals.
Các kế hoạch của thành phố không quay lại với các mục tiêu xã hội ban đầu.
Does the river recurve around the new housing development in Springfield?
Có phải con sông quay ngược quanh khu phát triển nhà ở mới ở Springfield không?
Họ từ
Từ "recurves" chỉ các hình cong có khả năng uốn cong theo một chiều hướng nhất định và thường được sử dụng trong lĩnh vực kiến trúc, thiết kế và vật lý. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng trong ngữ cảnh có thể thay đổi, với "recurve" thường được dùng trong thể thao (như cung thể thao) trong khi "recurve" là thuật ngữ kỹ thuật trong thiết kế.
Từ "recurves" bắt nguồn từ tiếng Latin "recurvare", trong đó "re-" có nghĩa là "lại" và "curvare" có nghĩa là "uốn cong". Như vậy, "recurves" mang nghĩa là uốn cong lại. Từ này được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm cả toán học và vật lý, để mô tả hiện tượng tái diễn hoặc sự thay đổi hình dạng của đồ thị. Sự kết hợp giữa hình thức và nghĩa gốc này phản ánh rõ ràng tính chất liên tục và tuần hoàn trong các biểu thức và hiện tượng.
Từ "recurves" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực thể thao, đặc biệt là liên quan đến cung dụi, nơi mô tả hình dạng của cung khi được kéo căng và có khả năng đàn hồi. Ngoài ra, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả các mô hình hoặc quá trình lặp lại trong toán học và khoa học.