Bản dịch của từ Red-blooded trong tiếng Việt
Red-blooded

Red-blooded (Adjective)
Có một hiến pháp mạnh mẽ hoặc mạnh mẽ.
Having a strong or vigorous constitution.
Many red-blooded individuals joined the protest for social justice.
Nhiều người có sức sống mãnh liệt đã tham gia biểu tình vì công lý xã hội.
Not all red-blooded people agree on social issues.
Không phải tất cả những người có sức sống mãnh liệt đều đồng ý về các vấn đề xã hội.
Are red-blooded activists making a difference in social movements?
Các nhà hoạt động có sức sống mãnh liệt có tạo ra sự khác biệt trong các phong trào xã hội không?
Từ "red-blooded" thường được sử dụng để mô tả những người có tính cách mạnh mẽ, nhiệt huyết và thường mang trong mình những đặc điểm người đàn ông truyền thống như sức mạnh và sự dũng cảm. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này phổ biến hơn trong ngữ cảnh thể thao và tình dục, trong khi tiếng Anh Anh có thể ít sử dụng hơn. Cả hai ngôn ngữ đều không có sự khác biệt rõ ràng về cách phát âm, nhưng cách dùng có thể biến đổi tùy thuộc vào từng ngữ cảnh cụ thể.
Từ "red-blooded" có nguồn gốc từ các yếu tố Latin "ruber" (đỏ) và "sanguis" (máu). Từ này được sử dụng để chỉ những người tràn đầy sức sống và năng lượng, thường mang nghĩa tích cực. Trong lịch sử, huyết mạch đỏ thường liên quan đến sức khỏe, can đảm và bản lĩnh. Sự liên kết giữa máu đỏ và sức sống đã tạo nên nghĩa hiện tại của từ, thường ám chỉ sự mạnh mẽ và đầy đam mê trong hành động và cảm xúc.
Từ "red-blooded" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong các văn bản mô tả tính cách hoặc phẩm chất cá nhân. Trong ngữ cảnh rộng hơn, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ những người nhiệt huyết, mạnh mẽ hoặc có năng lượng cao, thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về thể thao, tâm lý học hoặc văn hóa, thể hiện sự đam mê và quyết tâm trong các hoạt động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp