Bản dịch của từ Red-taped trong tiếng Việt
Red-taped

Red-taped (Adjective)
Đặc trưng bởi băng đỏ; bị hạn chế bởi sự quan liêu quá mức.
Characterized by red tape restricted by excessive bureaucracy.
The red-taped process delayed our community project for six months.
Quy trình bị ràng buộc bởi thủ tục hành chính đã trì hoãn dự án cộng đồng của chúng tôi sáu tháng.
The red-taped regulations hinder social services in many neighborhoods.
Các quy định rườm rà đã cản trở dịch vụ xã hội ở nhiều khu phố.
Is the red-taped system affecting local charities in your area?
Hệ thống rườm rà có ảnh hưởng đến các tổ chức từ thiện địa phương trong khu vực của bạn không?
Từ "red-taped" được sử dụng để chỉ các quy trình hành chính phức tạp, thiếu linh hoạt, thường gây cản trở trong việc thực hiện công việc hoặc đạt được mục tiêu. Thuật ngữ này thường mang nghĩa tiêu cực, ngụ ý về sự rườm rà và chậm trễ do các quy định quy trình. Ở cả Anh và Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, tuy nhiên, trong văn phong Anh, nó có thể thiên về chính thức hơn, trong khi văn phong Mỹ thường sử dụng với ngữ cảnh bình dân hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "red-taped" có nguồn gốc từ cụm từ "red tape", xuất phát từ tiếng Latinh "tape" (nơi đóng/gói) và "rubrum" (đỏ). Thuật ngữ này ban đầu chỉ việc sử dụng băng đô đỏ để buộc các tài liệu, phản ánh tính chất quan liêu và quy trình phức tạp. Qua thời gian, "red tape" trở nên phổ biến để chỉ những quy định và thủ tục hành chính rườm rà, gây khó khăn trong việc đạt được mục tiêu. Ngày nay, nó được sử dụng để phê phán sự cồng kềnh trong các hệ thống hành chính.
Từ "red-taped" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến hành chính, quy trình và chính sách. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, nhưng có khả năng xuất hiện trong phần Viết và Nói khi bàn về sự phức tạp hoặc khó khăn trong quy trình pháp lý và quản lý. Từ này thường liên quan đến những tình huống như thủ tục hành chính chậm chạp và rào cản trong kinh doanh.