Bản dịch của từ Redaction trong tiếng Việt

Redaction

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Redaction (Noun)

ɹidˈækʃn
ɹidˈækʃn
01

Quá trình biên tập văn bản để xuất bản.

The process of editing text for publication.

Ví dụ

The redaction of the article took hours of meticulous editing.

Việc biên tập bài báo mất nhiều giờ chỉnh sửa tỉ mỉ.

Her job involves redaction of sensitive information before releasing it.

Công việc của cô ấy bao gồm việc biên tập thông tin nhạy cảm trước khi công bố.

The redaction process ensures accuracy and clarity in written materials.

Quá trình biên tập đảm bảo sự chính xác và rõ ràng trong tư liệu viết.

Dạng danh từ của Redaction (Noun)

SingularPlural

Redaction

Redactions

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/redaction/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Redaction

Không có idiom phù hợp