Bản dịch của từ Redaction trong tiếng Việt
Redaction

Redaction (Noun)
Quá trình biên tập văn bản để xuất bản.
The process of editing text for publication.
The redaction of the article took hours of meticulous editing.
Việc biên tập bài báo mất nhiều giờ chỉnh sửa tỉ mỉ.
Her job involves redaction of sensitive information before releasing it.
Công việc của cô ấy bao gồm việc biên tập thông tin nhạy cảm trước khi công bố.
The redaction process ensures accuracy and clarity in written materials.
Quá trình biên tập đảm bảo sự chính xác và rõ ràng trong tư liệu viết.
Dạng danh từ của Redaction (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Redaction | Redactions |
Họ từ
Thuật ngữ "redaction" chỉ quá trình sửa đổi hoặc chỉnh sửa một văn bản, thường nhằm mục đích bảo vệ thông tin nhạy cảm trước khi công bố hoặc phát hành tài liệu. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về cách viết. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được mở rộng để chỉ rõ quá trình biên soạn bản thảo trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh đến khía cạnh xóa bỏ thông tin.
Từ "redaction" có nguồn gốc từ tiếng Latin "redactio", trong đó "redact-" xuất phát từ động từ "redigere", có nghĩa là "dẫn dắt" hoặc "sắp xếp lại". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng trong lĩnh vực văn bản và biên soạn tài liệu, chỉ việc chỉnh sửa hoặc cập nhật nội dung. Ngày nay, "redaction" thường được hiểu là sự xóa bỏ hoặc che giấu thông tin nhạy cảm trong tài liệu trước khi công bố, phản ánh quá trình biên tập cẩn trọng nhằm bảo vệ quyền riêng tư hoặc thông tin nhạy cảm.
Từ "redaction" được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh liên quan đến văn bản và thông tin, đặc biệt trong IELTS Listening và Writing, mặc dù xuất hiện ít hơn trong Reading và Speaking. Trong các bài thi, từ này thường liên quan đến việc chỉnh sửa tài liệu hoặc văn bản, đặc biệt trong các tình huống pháp lý hoặc báo chí. Ngoài ra, nó cũng thường xuất hiện trong thảo luận về bảo mật thông tin và quyền riêng tư.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp