Bản dịch của từ Reddened trong tiếng Việt
Reddened

Reddened (Verb)
Her face reddened during the public speaking competition last week.
Gương mặt cô ấy đỏ bừng trong cuộc thi nói trước công chúng tuần trước.
He did not want to be reddened by embarrassment at the meeting.
Anh ấy không muốn bị đỏ mặt vì xấu hổ trong cuộc họp.
Did her cheeks redden when she shared her opinion in class?
Có phải má cô ấy đỏ bừng khi cô ấy chia sẻ ý kiến trong lớp không?
Dạng động từ của Reddened (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Redden |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reddened |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reddened |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reddens |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reddening |
Reddened (Adjective)
Có màu đỏ.
Having a red color.
The sunset reddened the sky beautifully during the festival last night.
Hoàng hôn đã làm bầu trời đỏ rực trong lễ hội tối qua.
The flags were not reddened for the parade in October.
Những lá cờ không được nhuộm đỏ cho cuộc diễu hành vào tháng Mười.
Why were the cheeks reddened after the speech at the rally?
Tại sao má lại đỏ lên sau bài phát biểu tại buổi biểu tình?
Họ từ
Từ "reddened" là dạng quá khứ phân từ của động từ "redden", có nghĩa là làm cho cái gì đó trở nên đỏ hơn hoặc có màu đỏ. Trong tiếng Anh, từ này có vai trò mô tả trạng thái của một vật thể hoặc bộ phận cơ thể, thường liên quan đến cảm xúc như xấu hổ hoặc bối rối. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ sử dụng từ này tương đồng về nghĩa và viết, không có sự khác biệt rõ rệt trong cách phát âm hay ngữ cảnh sử dụng.
Từ "reddened" xuất phát từ động từ "red", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ruber", mang nghĩa là "đỏ". Hệ từ này đã trải qua quá trình chuyển hóa qua các ngôn ngữ cổ như tiếng Pháp cổ "rede", trước khi trở thành hình thức hiện đại trong tiếng Anh. "Reddens" thể hiện trạng thái của việc làm cho cái gì đó trở nên đỏ hơn, nhất là khi nói về màu sắc, và từ này duy trì tính chất mô tả trong các ngữ cảnh hiện tại về sự thay đổi và tác động.
Từ "reddened" được sử dụng với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh thi viết và nói, từ này có thể xuất hiện khi diễn đạt tình trạng cảm xúc hoặc sinh lý, chẳng hạn như khi miêu tả sự xấu hổ hoặc phản ứng vật lý. Ngoài ra, trong các văn bản học thuật hoặc y học, từ "reddened" thường được sử dụng để chỉ tình trạng da hoặc mô bị viêm hoặc kích thích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp