Bản dịch của từ Reddens trong tiếng Việt
Reddens

Reddens (Verb)
The sunset reddens the sky beautifully during community gatherings.
Hoàng hôn làm bầu trời đỏ rực trong các buổi gặp gỡ cộng đồng.
The news does not redden the mood at the social event.
Tin tức không làm cho tâm trạng tại sự kiện xã hội trở nên tồi tệ.
Does the wine redden the cheeks of the guests at dinner?
Rượu có làm cho má của khách trở nên đỏ trong bữa tối không?
Đỏ mặt.
To blush.
She reddens when complimented on her public speaking skills.
Cô ấy đỏ mặt khi được khen về kỹ năng nói trước công chúng.
He does not redden easily during social interactions.
Anh ấy không dễ đỏ mặt trong các tương tác xã hội.
Does she redden when meeting new people at events?
Cô ấy có đỏ mặt khi gặp người mới tại các sự kiện không?
The sunset reddens the sky beautifully every evening in Los Angeles.
Hoàng hôn làm bầu trời đỏ rực mỗi tối ở Los Angeles.
The leaves do not redden until autumn begins in October.
Lá không đỏ cho đến khi mùa thu bắt đầu vào tháng Mười.
Does the sunset redden the sky in your city as well?
Hoàng hôn có làm bầu trời đỏ rực ở thành phố bạn không?
Dạng động từ của Reddens (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Redden |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reddened |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reddened |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reddens |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reddening |
Họ từ
"Reddens" là dạng động từ của "redden", có nghĩa là làm cho trở nên đỏ hơn hoặc thay đổi màu sắc thành màu đỏ. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả tình trạng da, cây cối hoặc các đối tượng khác khi bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ, cảm xúc hay hóa chất. Ở tiếng Anh, "redden" được dùng phổ biến cả trong tiếng Mỹ và tiếng Anh Anh, nhưng cách phát âm có thể khác biệt đôi chút; trong khi tiếng Anh Anh nhấn mạnh âm "e" rõ ràng hơn, tiếng Anh Mỹ lại thường phát âm nhẹ nhàng và không nhấn mạnh.
Từ "reddens" xuất phát từ gốc Latin "reddere", có nghĩa là "trả lại" hoặc "làm cho trở lại". Gốc từ "red-" mang nghĩa là "trở lại", trong khi "dare" có nghĩa là "cho". Trong tiếng Anh hiện đại, "reddens" được sử dụng để chỉ hành động làm cho vật gì đó có màu đỏ, thường là do sự thay đổi về hóa học hoặc vật lý. Sự phát triển ý nghĩa của từ này thể hiện sự liên kết với quá trình biến đổi, từ việc trả lại màu sắc vốn có của vật thể.
Từ "reddens" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả sắc thái màu sắc hoặc phản ứng hóa học. Trong các tình huống thường gặp, từ này thường được sử dụng trong các bài viết khoa học, nghệ thuật hoặc trong mô tả trạng thái cảm xúc, nhằm chỉ sự chuyển đổi sang màu đỏ hoặc tạo ra sự chú ý về biến đổi màu sắc.